Bản dịch của từ Centennially trong tiếng Việt
Centennially

Centennially (Adverb)
The centennially celebrated anniversary brought the community together.
Lễ kỷ niệm được tổ chức hàng thế kỷ đã đưa cộng đồng lại gần nhau.
The town decided to skip the centennially held event this year.
Thị trấn quyết định bỏ qua sự kiện được tổ chức hàng thế kỷ năm nay.
Is the centennially recurring festival popular among local residents?
Liệu lễ hội tái diễn hàng thế kỷ có phổ biến với cư dân địa phương không?
Họ từ
Từ "centennially" là một trạng từ chỉ tần suất, có nghĩa là "mỗi trăm năm một lần" hoặc "trong khoảng thời gian một thế kỷ". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc kỷ niệm diễn ra vào những khoảng thời gian dài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ "centennial" hơn trong tiếng Anh Mỹ có thể làm giảm tần suất sử dụng của "centennially".
Từ "centennially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centennium", nghĩa là "một trăm năm", kết hợp với hậu tố "-ally", biểu thị cách thức. Nghĩa gốc của từ liên quan đến một khoảng thời gian tròn một thế kỷ. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, khi nó được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc dịp kỷ niệm diễn ra cứ mỗi trăm năm, cho thấy mối liên hệ giữa khoảng thời gian đáng kể và sự đánh dấu lịch sử trong văn hóa xã hội hiện đại.
Từ "centennially" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và viết, nơi ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa có thể yêu cầu. Trong phần nghe và nói, từ này ít phổ biến hơn do cụm từ liên quan đến thời gian dài mà nó thể hiện. Trong các ngữ cảnh khác, "centennially" thường được dùng trong các bài viết khoa học hoặc văn hóa để chỉ những sự kiện hoặc hoạt động diễn ra mỗi 100 năm, chẳng hạn như lễ kỷ niệm đặc biệt.