Bản dịch của từ Centennially trong tiếng Việt

Centennially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centennially (Adverb)

sɛntˈɛnilli
sɛntˈɛnilli
01

Theo cách trăm năm; cứ mỗi trăm năm.

In a centennial manner every hundred years.

Ví dụ

The centennially celebrated anniversary brought the community together.

Lễ kỷ niệm được tổ chức hàng thế kỷ đã đưa cộng đồng lại gần nhau.

The town decided to skip the centennially held event this year.

Thị trấn quyết định bỏ qua sự kiện được tổ chức hàng thế kỷ năm nay.

Is the centennially recurring festival popular among local residents?

Liệu lễ hội tái diễn hàng thế kỷ có phổ biến với cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centennially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centennially

Không có idiom phù hợp