Bản dịch của từ Centesimal trong tiếng Việt
Centesimal

Centesimal (Adjective)
Her centesimal score in the IELTS writing was impressive.
Điểm số của cô ấy trong phần viết IELTS là ấn tượng.
His centesimal performance in the speaking test was below average.
Hiệu suất của anh ấy trong bài thi nói dưới mức trung bình.
Was the centesimal grade on the IELTS exam satisfactory?
Điểm số centesimal trên kỳ thi IELTS có đạt yêu cầu không?
Từ "centesimal" là một tính từ dùng để chỉ hệ thống phân chia thành trăm phần (hundredth), thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và khoa học. Trong tiếng Anh, "centesimal" thường được áp dụng để mô tả các hệ đo lường hoặc tỷ lệ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "centesimal" với nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Từ "centesimal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centum", nghĩa là "một trăm". Thuật ngữ này ám chỉ đến các phần trăm hoặc các đơn vị phân chia theo tỷ lệ 1/100. Lịch sử của nó liên quan đến các hệ thống đo lường và toán học, nơi các khái niệm về tỷ lệ và phân số rất quan trọng. Ngày nay, "centesimal" thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, khoa học và thống kê để diễn tả các giá trị hoặc tỷ lệ được tính toán trên cơ sở phần trăm.
Từ "centesimal" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh khoa học hoặc toán học, liên quan đến phân chia thành một phần trăm. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, kỹ thuật, và các tài liệu giáo dục để mô tả sự chia tỷ lệ. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề chuyên ngành, nơi chính xác về tỷ lệ và phần trăm là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp