Bản dịch của từ Centesimal trong tiếng Việt

Centesimal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centesimal (Adjective)

sɛntˈɛsəml
sɛntˈɛsəml
01

Liên quan đến việc chia thành phần trăm.

Relating to division into hundredths.

Ví dụ

Her centesimal score in the IELTS writing was impressive.

Điểm số của cô ấy trong phần viết IELTS là ấn tượng.

His centesimal performance in the speaking test was below average.

Hiệu suất của anh ấy trong bài thi nói dưới mức trung bình.

Was the centesimal grade on the IELTS exam satisfactory?

Điểm số centesimal trên kỳ thi IELTS có đạt yêu cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centesimal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centesimal

Không có idiom phù hợp