Bản dịch của từ Central air trong tiếng Việt

Central air

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central air (Idiom)

01

Một hệ thống điều hòa không khí trung tâm.

A central air conditioning system.

Ví dụ

The community center installed central air for summer events.

Trung tâm cộng đồng lắp đặt điều hòa trung tâm cho sự kiện mùa hè.

The library's renovation included adding central air for patrons' comfort.

Việc cải tạo thư viện bao gồm việc thêm điều hòa trung tâm để làm cho khách hàng thoải mái.

The new housing development boasts central air in every apartment.

Khu phức hợp nhà ở mới tự hào có điều hòa trung tâm trong mỗi căn hộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central air/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central air

Không có idiom phù hợp