Bản dịch của từ Ceraceous trong tiếng Việt

Ceraceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceraceous (Adjective)

sɚˈeɪʃəs
səɹˈeɪʃəs
01

Giống hoặc có tính chất của sáp.

Resembling or having the qualities of wax.

Ví dụ

Her ceraceous skin glowed under the bright social event lights.

Làn da giống sáp của cô ấy phát sáng dưới ánh đèn sự kiện.

His ceraceous attitude towards networking is not helping his career.

Thái độ giống sáp của anh ấy với việc kết nối không giúp sự nghiệp.

Is her ceraceous appearance a result of social pressure?

Có phải vẻ ngoài giống sáp của cô ấy là do áp lực xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceraceous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceraceous

Không có idiom phù hợp