Bản dịch của từ Ceraceous trong tiếng Việt
Ceraceous

Ceraceous (Adjective)
Giống hoặc có tính chất của sáp.
Resembling or having the qualities of wax.
Her ceraceous skin glowed under the bright social event lights.
Làn da giống sáp của cô ấy phát sáng dưới ánh đèn sự kiện.
His ceraceous attitude towards networking is not helping his career.
Thái độ giống sáp của anh ấy với việc kết nối không giúp sự nghiệp.
Is her ceraceous appearance a result of social pressure?
Có phải vẻ ngoài giống sáp của cô ấy là do áp lực xã hội?
Từ "ceraceous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cera", nghĩa là "sáp". Từ này được sử dụng để miêu tả một chất hoặc bề mặt có đặc tính giống như sáp, thường chỉ về tính chất mịn màng, bóng bẩy và có khả năng giữ ẩm. Trong khoa học, "ceraceous" thường được dùng để mô tả các loại thực vật hoặc động vật có lớp phủ đặc biệt giúp bảo vệ hoặc giữ nước. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, đặc biệt là trong âm thanh cuối.
Từ "ceraceous" xuất phát từ gốc Latin "cera", có nghĩa là "sáp". Trong từ điển tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những gì có tính chất giống sáp hoặc dẻo, thường liên quan đến hình dáng hoặc kết cấu. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên quan đến tính chất vật lý của các chất liệu sáp, như độ mềm mại và khả năng tạo hình, đồng thời phản ánh ứng dụng trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học.
Từ "ceraceous" (đặc trưng của sáp) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ hàng ngày, mà chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học và hóa học để mô tả các đặc tính của một số chất hoặc vật liệu. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến mô tả trạng thái hoặc tính chất vật lý của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp