Bản dịch của từ Ceramicist trong tiếng Việt

Ceramicist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceramicist (Noun)

ˈsɛ.rə.mə.sɪst
ˈsɛ.rə.mə.sɪst
01

Một người làm đồ gốm.

A person who makes ceramic ware.

Ví dụ

The ceramicist showcased her latest pottery collection at the art fair.

Nghệ nhân gốm sứ trưng bày bộ sưu tập gốm mới nhất của mình tại hội chợ nghệ thuật.

The local ceramicist offers workshops for those interested in learning pottery.

Nghệ nhân gốm sứ địa phương tổ chức các khóa học cho những người quan tâm đến học làm gốm.

The ceramicist's studio is filled with clay, tools, and finished ceramic pieces.

Xưởng của nghệ nhân gốm sứ đầy đất sét, dụng cụ và các sản phẩm gốm đã hoàn thiện.

The ceramicist showcased her pottery at the local artisan fair.

Nghệ nhân gốm sứ trưng bày đồ gốm của mình tại hội chợ thủ công địa phương.

The talented ceramicist created unique vases inspired by nature.

Nghệ nhân gốm sứ tài năng tạo ra các lọ hoa độc đáo lấy cảm hứng từ thiên nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceramicist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceramicist

Không có idiom phù hợp