Bản dịch của từ Ceramicist trong tiếng Việt
Ceramicist

Ceramicist (Noun)
The ceramicist showcased her latest pottery collection at the art fair.
Nghệ nhân gốm sứ trưng bày bộ sưu tập gốm mới nhất của mình tại hội chợ nghệ thuật.
The local ceramicist offers workshops for those interested in learning pottery.
Nghệ nhân gốm sứ địa phương tổ chức các khóa học cho những người quan tâm đến học làm gốm.
The ceramicist's studio is filled with clay, tools, and finished ceramic pieces.
Xưởng của nghệ nhân gốm sứ đầy đất sét, dụng cụ và các sản phẩm gốm đã hoàn thiện.
The ceramicist showcased her pottery at the local artisan fair.
Nghệ nhân gốm sứ trưng bày đồ gốm của mình tại hội chợ thủ công địa phương.
The talented ceramicist created unique vases inspired by nature.
Nghệ nhân gốm sứ tài năng tạo ra các lọ hoa độc đáo lấy cảm hứng từ thiên nhiên.
Họ từ
"Tác giả gốm" (ceramicist) là thuật ngữ dùng để chỉ người nghệ sĩ, thợ thủ công chuyên sản xuất và thiết kế các sản phẩm từ gốm sứ. Lĩnh vực này bao gồm việc tạo hình, nung và trang trí các vật thể từ đất sét và các vật liệu tương tự. Trong tiếng Anh, từ "ceramicist" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, có thể thấy khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ và thói quen ngữ pháp giữa hai biến thể này. Trong văn hóa và nghệ thuật, tác giả gốm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghề thủ công truyền thống.
Từ "ceramicist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "keramos", có nghĩa là "đất sét". Tiếng Latinh "ceramicus" được sử dụng để chỉ các vật phẩm làm từ đất sét. Lịch sử của nghề làm gốm bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, khi con người phát hiện ra khả năng tạo hình và nung đất sét. Hiện nay, "ceramicist" chỉ những người chuyên tạo ra tác phẩm từ gốm, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật và kỹ thuật trong ngành gốm sứ.
Từ "ceramicist" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật và thủ công. Trong các bài viết học thuật hoặc văn hóa nghệ thuật, "ceramicist" thường được nhắc đến để chỉ những người thực hành làm đồ gốm, thể hiện kỹ năng và nghệ thuật trong ngành này. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, triển lãm, hoặc lịch sử gốm sứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp