Bản dịch của từ Ceremoniousness trong tiếng Việt

Ceremoniousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceremoniousness (Adjective)

sɛɹəmˈoʊniəsnɛs
sɛɹəmˈoʊniəsnɛs
01

Chất lượng rất trang trọng và nghiêm túc.

The quality of being very formal and serious.

Ví dụ

Her ceremoniousness in greeting guests impressed everyone at the party.

Sự trang trọng của cô ấy khi chào khách đã làm ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.

His speech lacked ceremoniousness, which made it more engaging and relatable.

Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự trang trọng, điều này khiến nó trở nên hấp dẫn và dễ liên kết hơn.

Did the teacher's ceremoniousness during the school assembly make you feel uncomfortable?

Sự trang trọng của giáo viên trong buổi tổng duyệt của trường đã làm bạn cảm thấy không thoải mái chứ?

Ceremoniousness (Noun)

sɛɹəmˈoʊniəsnɛs
sɛɹəmˈoʊniəsnɛs
01

Chất lượng rất trang trọng và nghiêm túc.

The quality of being very formal and serious.

Ví dụ

Her ceremoniousness impressed the guests at the social event.

Sự trang trọng của cô ấy ấn tượng với khách mời tại sự kiện xã hội.

Lack of ceremoniousness can be seen as disrespectful in certain cultures.

Sự thiếu trang trọng có thể được coi là thiếu tôn trọng trong một số văn hóa.

Is ceremoniousness important when attending formal social gatherings?

Sự trang trọng có quan trọng khi tham dự các buổi tụ tập xã hội chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceremoniousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceremoniousness

Không có idiom phù hợp