Bản dịch của từ Ceremoniousness trong tiếng Việt
Ceremoniousness

Ceremoniousness (Adjective)
Her ceremoniousness in greeting guests impressed everyone at the party.
Sự trang trọng của cô ấy khi chào khách đã làm ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
His speech lacked ceremoniousness, which made it more engaging and relatable.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự trang trọng, điều này khiến nó trở nên hấp dẫn và dễ liên kết hơn.
Did the teacher's ceremoniousness during the school assembly make you feel uncomfortable?
Sự trang trọng của giáo viên trong buổi tổng duyệt của trường đã làm bạn cảm thấy không thoải mái chứ?
Ceremoniousness (Noun)
Her ceremoniousness impressed the guests at the social event.
Sự trang trọng của cô ấy ấn tượng với khách mời tại sự kiện xã hội.
Lack of ceremoniousness can be seen as disrespectful in certain cultures.
Sự thiếu trang trọng có thể được coi là thiếu tôn trọng trong một số văn hóa.
Is ceremoniousness important when attending formal social gatherings?
Sự trang trọng có quan trọng khi tham dự các buổi tụ tập xã hội chính thức không?
Họ từ
Ceremoniousness là một danh từ chỉ tính chất hay trạng thái của việc thể hiện sự trịnh trọng, long trọng trong giao tiếp hay hành vi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện trang trọng, lễ hội, hoặc nghi thức chính thức. Trong tiếng Anh, từ tương tự "ceremonial" có thể được dùng thay thế, tuy nhiên, "ceremoniousness" mang sắc thái nặng về sự phức tạp và nghiêm túc hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này, phần lớn đều được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương hoặc học thuật.
Từ "ceremoniousness" xuất phát từ gốc Latin "caerimonia", có nghĩa là "nghi lễ". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ "cerimonie" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "ceremoniousness" phản ánh yếu tố phong phú, trang trọng và nghi thức trong các sự kiện xã hội hay lễ nghi. Sự kết nối này thể hiện rõ tính chất trang trọng và tầm quan trọng của các hoạt động của con người trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "ceremoniousness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường chỉ được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc học thuật. Từ này diễn tả tính chất trang trọng, phức tạp của một nghi lễ hay sự kiện. Trong đời sống hàng ngày, nó có thể được áp dụng khi thảo luận về các buổi lễ, sự kiện xã hội lớn hoặc các truyền thống văn hóa, thể hiện sự tôn trọng và nghiêm túc trong giao tiếp và hành xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp