Bản dịch của từ Ceteris paribus trong tiếng Việt

Ceteris paribus

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceteris paribus (Adverb)

kˈeɪtɛɹis pˈɑɹɪbʊs
kˈeɪtɛɹis pˈɑɹɪbʊs
01

Với các điều kiện khác giữ nguyên; điều khác là như nhau.

With other conditions remaining the same other things being equal.

Ví dụ

Ceteris paribus, increasing education reduces poverty rates in many countries.

Ceteris paribus, việc tăng cường giáo dục giảm tỷ lệ nghèo đói ở nhiều quốc gia.

Ceteris paribus, social policies do not always improve public health outcomes.

Ceteris paribus, các chính sách xã hội không phải lúc nào cũng cải thiện kết quả sức khỏe cộng đồng.

Is ceteris paribus a valid assumption in social science research?

Ceteris paribus có phải là giả định hợp lệ trong nghiên cứu khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceteris paribus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceteris paribus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.