Bản dịch của từ Ceteris paribus trong tiếng Việt
Ceteris paribus

Ceteris paribus (Adverb)
Ceteris paribus, increasing education reduces poverty rates in many countries.
Ceteris paribus, việc tăng cường giáo dục giảm tỷ lệ nghèo đói ở nhiều quốc gia.
Ceteris paribus, social policies do not always improve public health outcomes.
Ceteris paribus, các chính sách xã hội không phải lúc nào cũng cải thiện kết quả sức khỏe cộng đồng.
Is ceteris paribus a valid assumption in social science research?
Ceteris paribus có phải là giả định hợp lệ trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
Ceteris paribus là một thuật ngữ trong tiếng Latinh, dịch nghĩa là "các yếu tố khác không đổi". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh tế học và khoa học xã hội để diễn tả những phân tích ở điều kiện mà các yếu tố không liên quan được giữ cố định, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa các biến số. Cụm từ này không có phiên bản British hay American cụ thể, nhưng được sử dụng rộng rãi trong cả hai ngữ cảnh, với cách phát âm tương tự và ý nghĩa thống nhất.
"Ceteris paribus" là một cụm từ Latin có nghĩa là "các yếu tố khác không thay đổi". Cụm từ này xuất phát từ "ceteris" (các thứ khác) và "paribus" (bằng hoặc giống nhau). Trong kinh tế học và khoa học xã hội, nó thường được sử dụng để phát biểu rằng một lý thuyết hay mô hình được xem xét trong bối cảnh mà các điều kiện khác không thay đổi. Cụm từ này giúp làm rõ các mối liên hệ giữa các biến mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại lai, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tách biệt trong nghiên cứu phân tích.
Thuật ngữ "ceteris paribus", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong các tình huống phân tích kinh tế và khoa học xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi về môn Kinh tế và Xã hội, nơi thí sinh cần phân tích và đánh giá tác động của các biến số khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, "ceteris paribus" thường xuất hiện trong luận văn nghiên cứu, báo cáo phân tích và các tài liệu học thuật liên quan đến giả định điều kiện, giúp nhấn mạnh rằng các yếu tố khác không thay đổi.