Bản dịch của từ Chagrin trong tiếng Việt
Chagrin

Chagrin(Noun)
Khó chịu hoặc đau khổ vì thất bại hoặc bị sỉ nhục.
Annoyance or distress at having failed or been humiliated.
Dạng danh từ của Chagrin (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Chagrin | Chagrins |
Chagrin(Verb)
Cảm thấy đau khổ hoặc bị sỉ nhục.
Feel distressed or humiliated.
Dạng động từ của Chagrin (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chagrin |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chagrinned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chagrinned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chagrins |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chagrinning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chagrin là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa sự thất vọng hoặc xấu hổ, thường phát sinh từ việc nhận ra một sai sót hoặc thất bại cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, "chagrin", có nghĩa là nỗi buồn phiền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chagrin" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa, nhưng "chagrin" trong ngữ cảnh văn học có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh. Cách phát âm cơ bản giống nhau, thường là /ʃəˈɡrɪn/.
Từ "chagrin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "chagrin" trong nghĩa là "muộn phiền, đau khổ", bắt nguồn từ tiếng Latinh "carricare" có nghĩa là "làm đau đớn". Ban đầu, từ này chỉ trạng thái bất mãn hay buồn phiền. Ngày nay, "chagrin" được sử dụng để chỉ cảm giác xấu hổ hoặc thất vọng do sự nhục nhã hay thiếu sót. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc tiêu cực và bản thân con người trong xã hội.
Từ "chagrin" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn viết, nhất là trong các bài luận và văn chương, thể hiện sự thất vọng hay buồn rầu. Trong các bối cảnh khác, "chagrin" thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu do sự kiện không mong muốn, như trong giao tiếp hằng ngày hoặc văn bản chính thức.
Họ từ
Chagrin là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa sự thất vọng hoặc xấu hổ, thường phát sinh từ việc nhận ra một sai sót hoặc thất bại cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, "chagrin", có nghĩa là nỗi buồn phiền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chagrin" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa, nhưng "chagrin" trong ngữ cảnh văn học có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh. Cách phát âm cơ bản giống nhau, thường là /ʃəˈɡrɪn/.
Từ "chagrin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "chagrin" trong nghĩa là "muộn phiền, đau khổ", bắt nguồn từ tiếng Latinh "carricare" có nghĩa là "làm đau đớn". Ban đầu, từ này chỉ trạng thái bất mãn hay buồn phiền. Ngày nay, "chagrin" được sử dụng để chỉ cảm giác xấu hổ hoặc thất vọng do sự nhục nhã hay thiếu sót. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc tiêu cực và bản thân con người trong xã hội.
Từ "chagrin" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn viết, nhất là trong các bài luận và văn chương, thể hiện sự thất vọng hay buồn rầu. Trong các bối cảnh khác, "chagrin" thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu do sự kiện không mong muốn, như trong giao tiếp hằng ngày hoặc văn bản chính thức.
