Bản dịch của từ Chagrining trong tiếng Việt
Chagrining

Chagrining (Verb)
Tom felt chagrining when he forgot Sarah's birthday last week.
Tom cảm thấy xấu hổ khi quên sinh nhật của Sarah tuần trước.
The chagrining comments from his friends did not affect Mark's confidence.
Những bình luận xấu hổ từ bạn bè không ảnh hưởng đến sự tự tin của Mark.
Did you find it chagrining when your speech was interrupted?
Bạn có thấy xấu hổ khi bài phát biểu của mình bị ngắt quãng không?
Dạng động từ của Chagrining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chagrin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chagrined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chagrined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chagrins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chagrining |
Họ từ
Chagrining là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa mô tả cảm giác xấu hổ, thất vọng hoặc bối rối do những sự kiện không mong muốn xảy ra. Từ này thường được sử dụng để thể hiện tâm trạng nản lòng khi một điều gì đó không diễn ra theo cách mong đợi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng trong văn phong, "chagrining" thường được dùng trong các văn bản văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "chagrining" xuất phát từ tiếng Pháp "chagrin", có nghĩa là nỗi buồn hoặc cảm giác khó chịu. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên đến một từ tiếng Latinh "cagernus", liên quan đến sự thất vọng và một cảm giác bị tổn thương. Từ "chagrin" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 18 để chỉ cảm giác bực bội do thất bại hay xấu hổ. Ý nghĩa hiện tại của "chagrining" liên kết chặt chẽ với cảm giác đó, diễn tả sự xót xa hay nỗi buồn từ những tình huống không mong muốn.
Từ "chagrining" thể hiện sự thất vọng hay buồn bã do một sự kiện bất ngờ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất trang trọng và ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn chương. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc sau một thất bại hoặc sự không đạt được mong muốn.