Bản dịch của từ Chagrining trong tiếng Việt

Chagrining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chagrining (Verb)

tʃˈæɡɹɨnɨŋ
tʃˈæɡɹɨnɨŋ
01

Làm xấu hổ hoặc làm phiền ai đó.

To embarrass or annoy someone.

Ví dụ

Tom felt chagrining when he forgot Sarah's birthday last week.

Tom cảm thấy xấu hổ khi quên sinh nhật của Sarah tuần trước.

The chagrining comments from his friends did not affect Mark's confidence.

Những bình luận xấu hổ từ bạn bè không ảnh hưởng đến sự tự tin của Mark.

Did you find it chagrining when your speech was interrupted?

Bạn có thấy xấu hổ khi bài phát biểu của mình bị ngắt quãng không?

Dạng động từ của Chagrining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chagrin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chagrined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chagrined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chagrins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chagrining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chagrining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chagrining

Không có idiom phù hợp