Bản dịch của từ Chain of events trong tiếng Việt
Chain of events

Chain of events (Phrase)
The chain of events led to a peaceful protest in the city.
Sự kiện liên tiếp dẫn đến một cuộc biểu tình hòa bình trong thành phố.
The lack of understanding disrupted the chain of events.
Sự thiếu hiểu biết làm gián đoạn chuỗi sự kiện.
Did the chain of events impact the community positively?
Liệu chuỗi sự kiện có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng không?
The chain of events led to a peaceful protest in the city.
Dãy sự kiện dẫn đến một cuộc biểu tình hòa bình ở thành phố.
Without the chain of events, the community wouldn't have united.
Nếu không có dãy sự kiện, cộng đồng sẽ không đoàn kết.
"Chain of events" là một cụm từ chỉ một chuỗi các sự kiện liên tiếp gây ra hoặc liên quan đến nhau, thường trong ngữ cảnh phân tích nguyên nhân và kết quả trong các tình huống. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể khác nhau, với người Anh thường ưa thích sử dụng lối diễn đạt trang trọng hơn trong văn viết. Cụm từ này thường được tìm thấy trong các nghiên cứu phê bình, văn hóa, và tâm lý học.
Cụm từ "chain of events" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catena" nghĩa là "xâu, chuỗi". Sự kết hợp của "chain" (chuỗi) và "events" (sự kiện) gợi lên ý nghĩa rằng một sự kiện có thể dẫn đến một hoặc nhiều sự kiện khác, tạo thành một chuỗi liên kết. Sự diễn giải này phản ánh tính chất liên tục và tương tác của các sự kiện trong cuộc sống, khẳng định vai trò của nguyên nhân và kết quả trong việc thiết lập các mối quan hệ giữa các sự kiện.
Cụm từ "chain of events" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh trình bày các sự kiện liên quan đến một tình huống hoặc diễn giải một quá trình. Tần suất sử dụng cao nhất nằm trong các bài viết mô tả nguyên nhân và kết quả. Ngoài ra, cụm này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, phân tích lịch sử và các lĩnh vực luật pháp để mô tả chuỗi sự kiện liên quan đến một vấn đề hay quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp