Bản dịch của từ Chain of events trong tiếng Việt

Chain of events

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain of events (Phrase)

tʃˈeɪn ˈʌv ɨvˈɛnts
tʃˈeɪn ˈʌv ɨvˈɛnts
01

Một chuỗi các sự kiện có liên quan với nhau theo cách mà chúng gây ra lẫn nhau.

A series of events that are related to each other in a way that they cause each other.

Ví dụ

The chain of events led to a peaceful protest in the city.

Sự kiện liên tiếp dẫn đến một cuộc biểu tình hòa bình trong thành phố.

The lack of understanding disrupted the chain of events.

Sự thiếu hiểu biết làm gián đoạn chuỗi sự kiện.

Did the chain of events impact the community positively?

Liệu chuỗi sự kiện có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng không?

The chain of events led to a peaceful protest in the city.

Dãy sự kiện dẫn đến một cuộc biểu tình hòa bình ở thành phố.

Without the chain of events, the community wouldn't have united.

Nếu không có dãy sự kiện, cộng đồng sẽ không đoàn kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chain of events/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chain of events

Không có idiom phù hợp