Bản dịch của từ Chain of thought trong tiếng Việt
Chain of thought
Chain of thought (Phrase)
Một chuỗi hoặc một sự kết nối giữa các ý tưởng hoặc sự kiện.
A sequence of or a connection between ideas or facts.
Her chain of thought about community service impressed the judges at the competition.
Chuỗi suy nghĩ của cô về dịch vụ cộng đồng đã gây ấn tượng với ban giám khảo.
His chain of thought does not connect with the social issues we discussed.
Chuỗi suy nghĩ của anh ấy không liên kết với các vấn đề xã hội chúng tôi đã thảo luận.
What is your chain of thought on improving social welfare programs?
Chuỗi suy nghĩ của bạn về việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội là gì?
“Chain of thought” là thuật ngữ chỉ quá trình tâm lý trong đó các ý tưởng, cảm xúc và suy nghĩ liên kết với nhau một cách liên tiếp để hình thành một quan điểm hoặc quyết định. Khái niệm này đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu tâm lý học và nhận thức. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau do đặc thù vùng miền.
Cụm từ "chain of thought" có nguồn gốc từ sự kết hợp của từ "chain" từ tiếng Anh cổ "cægen", nghĩa là "chuỗi", và "thought" từ tiếng Anh cổ "ðoht", nghĩa là "suy nghĩ" hay "tư duy". Cụm này xuất hiện nhằm mô tả một chuỗi tư duy liên kết giữa các ý tưởng, cho thấy mối liên hệ logic trong quá trình suy tư. Ý nghĩa hiện tại phản ánh thực tiễn tâm lý học, nơi việc tổ chức và phát triển ý tưởng có vai trò quan trọng trong tư duy và sáng tạo.
"Các chuỗi suy nghĩ" là cụm từ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong khoá học Nghe và Viết, nơi học viên cần xây dựng lập luận logic và dẫn chứng vững chắc. Trong các tình huống học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình diễn ra liên tục của các ý tưởng, liên quan đến việc phân tích hoặc giải thích. Bên cạnh đó, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý do và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp