Bản dịch của từ Chaise longue trong tiếng Việt
Chaise longue
Noun [U/C]
Chaise longue (Noun)
tʃˈeɪsəlwˌɑnɡ
tʃˈeɪsəlwˌɑnɡ
Ví dụ
During the social event, guests lounged on the chaise longue.
Trong sự kiện xã hội, khách mời nằm dài trên chiếc ghế dài.
The elegant chaise longue added a touch of luxury to the room.
Chiếc ghế dài thanh lịch tạo thêm chút sang trọng cho phòng.
She relaxed on the chaise longue, enjoying the social gathering.
Cô ấy thư giãn trên chiếc ghế dài, thưởng thức buổi tụ tập xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chaise longue
Không có idiom phù hợp