Bản dịch của từ Chaise longue trong tiếng Việt
Chaise longue
Chaise longue (Noun)
During the social event, guests lounged on the chaise longue.
Trong sự kiện xã hội, khách mời nằm dài trên chiếc ghế dài.
The elegant chaise longue added a touch of luxury to the room.
Chiếc ghế dài thanh lịch tạo thêm chút sang trọng cho phòng.
She relaxed on the chaise longue, enjoying the social gathering.
Cô ấy thư giãn trên chiếc ghế dài, thưởng thức buổi tụ tập xã hội.
"Chaise longue" là một từ vay mượn từ tiếng Pháp, có nghĩa là "ghế dài" hoặc "ghế nằm". Trong tiếng Anh, nó thường chỉ một loại ghế có phần tựa lưng cao và phần đệm dài, cho phép người ngồi có thể nghỉ ngơi thoải mái. Từ này không có sự khác biệt chủ yếu giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ "chaise lounge" thường được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ để chỉ cùng một đồ vật, mặc dù có thể phát âm khác biệt nhất định.
Từ "chaise longue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "ghế dài". Từ này xuất phát từ tiếng Latin "cathedra", có nghĩa là "ghế" hoặc "ghế ngồi". Trong lịch sử, nghệ thuật thiết kế ghế này đã được sử dụng rộng rãi trong các không gian tiệc tùng và thư giãn, thể hiện một phong cách sống xa hoa và thoải mái. Hiện nay, "chaise longue" thường được dùng để chỉ các loại ghế dài có thể ngả lưng, phù hợp với không gian hiện đại.
Từ "chaise longue" có mặt tương đối hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh mô tả nội thất hoặc thảo luận về thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được dùng để chỉ một kiểu ghế dài có tựa lưng, thường gặp trong các cuộc thảo luận nghệ thuật, kiến trúc hoặc khi mô tả không gian sống. Sự xuất hiện của từ này có thể hạn chế hơn trong Văn học và Thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp