Bản dịch của từ Chaise longue trong tiếng Việt

Chaise longue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaise longue (Noun)

tʃˈeɪsəlwˌɑnɡ
tʃˈeɪsəlwˌɑnɡ
01

Một chiếc ghế dài để ngả lưng, đôi khi được bọc vải.

A long chair for reclining sometimes upholstered.

Ví dụ

During the social event, guests lounged on the chaise longue.

Trong sự kiện xã hội, khách mời nằm dài trên chiếc ghế dài.

The elegant chaise longue added a touch of luxury to the room.

Chiếc ghế dài thanh lịch tạo thêm chút sang trọng cho phòng.

She relaxed on the chaise longue, enjoying the social gathering.

Cô ấy thư giãn trên chiếc ghế dài, thưởng thức buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chaise longue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaise longue

Không có idiom phù hợp