Bản dịch của từ Chambered trong tiếng Việt

Chambered

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chambered (Adjective)

tʃˈeɪmbəd
tʃˈeɪmbɚd
01

Có buồng.

Having chambers.

Ví dụ

The chambered halls of the museum hosted many social events last year.

Các đại sảnh có phòng của bảo tàng đã tổ chức nhiều sự kiện xã hội năm ngoái.

The new library is not chambered for community gatherings and discussions.

Thư viện mới không có phòng dành cho các buổi họp cộng đồng và thảo luận.

Are the chambered areas in the community center available for workshops?

Các khu vực có phòng trong trung tâm cộng đồng có sẵn cho các buổi hội thảo không?

Chambered (Verb)

tʃˈeɪmbəd
tʃˈeɪmbɚd
01

Thì quá khứ của buồng.

Past tense of chamber.

Ví dụ

They chambered the new ideas during the social meeting last week.

Họ đã đưa ra những ý tưởng mới trong cuộc họp xã hội tuần trước.

She did not chamber any thoughts on the social issues discussed.

Cô ấy không đưa ra bất kỳ suy nghĩ nào về các vấn đề xã hội đã thảo luận.

Did they chamber the feedback from the community meeting last month?

Họ có đưa ra phản hồi từ cuộc họp cộng đồng tháng trước không?

Dạng động từ của Chambered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chamber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chambered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chambered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chambers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chambering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chambered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chambered

Không có idiom phù hợp