Bản dịch của từ Chambered trong tiếng Việt
Chambered

Chambered(Adjective)
Có buồng.
Having chambers.
Chambered(Verb)
Dạng động từ của Chambered (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chamber |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chambered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chambered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chambers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chambering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chambered" là một tính từ dùng để mô tả các đối tượng có cấu trúc hoặc không gian phân chia thành nhiều khoang hoặc buồng. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được sử dụng để chỉ các cơ quan hay bộ phận có nhiều ngăn như tim hay não của động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong thực tiễn, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu hoặc cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "chambered" xuất phát từ gốc La-tinh "camera", có nghĩa là "phòng", "buồng". Qua tiếng Pháp cổ "chambre", từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến không gian kín đã phát triển để chỉ các cấu trúc hoặc vật thể có khoang hoặc ngăn chứa. Hiện nay, "chambered" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể như động vật có vỏ hay thiết kế kiến trúc phức tạp, mang ý nghĩa về tính phân vùng và tổ chức không gian.
Từ "chambered" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và địa chất học, để mô tả cấu trúc có phân khu hoặc ngăn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như động vật hoặc cấu trúc tự nhiên. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao trong giao tiếp hàng ngày, thường giới hạn trong các lĩnh vực học thuật.
Họ từ
Từ "chambered" là một tính từ dùng để mô tả các đối tượng có cấu trúc hoặc không gian phân chia thành nhiều khoang hoặc buồng. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được sử dụng để chỉ các cơ quan hay bộ phận có nhiều ngăn như tim hay não của động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong thực tiễn, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu hoặc cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "chambered" xuất phát từ gốc La-tinh "camera", có nghĩa là "phòng", "buồng". Qua tiếng Pháp cổ "chambre", từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến không gian kín đã phát triển để chỉ các cấu trúc hoặc vật thể có khoang hoặc ngăn chứa. Hiện nay, "chambered" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể như động vật có vỏ hay thiết kế kiến trúc phức tạp, mang ý nghĩa về tính phân vùng và tổ chức không gian.
Từ "chambered" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và địa chất học, để mô tả cấu trúc có phân khu hoặc ngăn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như động vật hoặc cấu trúc tự nhiên. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao trong giao tiếp hàng ngày, thường giới hạn trong các lĩnh vực học thuật.
