Bản dịch của từ Chambered trong tiếng Việt

Chambered

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chambered(Adjective)

tʃˈeɪmbəd
tʃˈeɪmbɚd
01

Có buồng.

Having chambers.

Ví dụ

Chambered(Verb)

tʃˈeɪmbəd
tʃˈeɪmbɚd
01

Thì quá khứ của buồng.

Past tense of chamber.

Ví dụ

Dạng động từ của Chambered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chamber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chambered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chambered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chambers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chambering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ