Bản dịch của từ Chambered trong tiếng Việt
Chambered

Chambered (Adjective)
Có buồng.
Having chambers.
The chambered halls of the museum hosted many social events last year.
Các đại sảnh có phòng của bảo tàng đã tổ chức nhiều sự kiện xã hội năm ngoái.
The new library is not chambered for community gatherings and discussions.
Thư viện mới không có phòng dành cho các buổi họp cộng đồng và thảo luận.
Are the chambered areas in the community center available for workshops?
Các khu vực có phòng trong trung tâm cộng đồng có sẵn cho các buổi hội thảo không?
Chambered (Verb)
They chambered the new ideas during the social meeting last week.
Họ đã đưa ra những ý tưởng mới trong cuộc họp xã hội tuần trước.
She did not chamber any thoughts on the social issues discussed.
Cô ấy không đưa ra bất kỳ suy nghĩ nào về các vấn đề xã hội đã thảo luận.
Did they chamber the feedback from the community meeting last month?
Họ có đưa ra phản hồi từ cuộc họp cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Chambered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chamber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chambered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chambered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chambers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chambering |
Họ từ
Từ "chambered" là một tính từ dùng để mô tả các đối tượng có cấu trúc hoặc không gian phân chia thành nhiều khoang hoặc buồng. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được sử dụng để chỉ các cơ quan hay bộ phận có nhiều ngăn như tim hay não của động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong thực tiễn, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu hoặc cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "chambered" xuất phát từ gốc La-tinh "camera", có nghĩa là "phòng", "buồng". Qua tiếng Pháp cổ "chambre", từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến không gian kín đã phát triển để chỉ các cấu trúc hoặc vật thể có khoang hoặc ngăn chứa. Hiện nay, "chambered" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể như động vật có vỏ hay thiết kế kiến trúc phức tạp, mang ý nghĩa về tính phân vùng và tổ chức không gian.
Từ "chambered" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và địa chất học, để mô tả cấu trúc có phân khu hoặc ngăn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như động vật hoặc cấu trúc tự nhiên. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao trong giao tiếp hàng ngày, thường giới hạn trong các lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp