Bản dịch của từ Chambering trong tiếng Việt

Chambering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chambering (Verb)

tʃˈeɪmbɚɨŋ
tʃˈeɪmbɚɨŋ
01

Phân từ hiện tại của buồng.

Present participle of chamber.

Ví dụ

The committee is chambering ideas for the upcoming social event.

Ủy ban đang đưa ra ý tưởng cho sự kiện xã hội sắp tới.

They are not chambering any discussions about community issues this month.

Họ không đang đưa ra bất kỳ cuộc thảo luận nào về vấn đề cộng đồng tháng này.

Are you chambering suggestions for improving social interactions in class?

Bạn có đang đưa ra đề xuất nào để cải thiện sự tương tác xã hội trong lớp không?

Dạng động từ của Chambering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chamber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chambered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chambered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chambers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chambering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chambering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chambering

Không có idiom phù hợp