Bản dịch của từ Changeableness trong tiếng Việt
Changeableness

Changeableness (Noun)
Chất lượng của sự thay đổi; sự biến thiên.
The quality of being changeable variability.
The changeableness of public opinion affects many political campaigns in America.
Tính thay đổi của dư luận công chúng ảnh hưởng đến nhiều chiến dịch chính trị ở Mỹ.
The changeableness of trends can confuse young consumers like Sarah.
Tính thay đổi của xu hướng có thể làm bối rối những người tiêu dùng trẻ như Sarah.
Is the changeableness of society beneficial for everyone involved in it?
Liệu tính thay đổi của xã hội có lợi cho tất cả mọi người không?
Changeableness (Noun Uncountable)
Chất lượng của sự thay đổi; sự biến thiên.
The quality of being changeable variability.
The changeableness of social trends affects youth culture significantly.
Tính thay đổi của xu hướng xã hội ảnh hưởng lớn đến văn hóa thanh niên.
The changeableness of opinions in society is often confusing.
Tính thay đổi của ý kiến trong xã hội thường gây bối rối.
Is the changeableness of social values increasing in modern times?
Liệu tính thay đổi của giá trị xã hội có đang gia tăng trong thời hiện đại?
Họ từ
Thay đổi, hay tính không ổn định, được định nghĩa là khả năng dễ dàng biến đổi, hoặc thay đổi theo thời gian hoặc hoàn cảnh. Từ "changeableness" thường được dùng để mô tả tính chất của một sự vật, tình huống hay cảm xúc có thể trải qua nhiều trạng thái khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách sử dụng, nhưng có thể tồn tại khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "changeableness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cambiare", có nghĩa là "thay đổi". Tiền tố "change-" kết hợp với hậu tố "-ableness", tạo thành danh từ chỉ khả năng hoặc trạng thái. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả tính chất không ổn định hoặc dễ thay đổi của một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự linh hoạt và không bền vững trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tâm trạng đến thời tiết.
Từ "changeableness" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của kỹ năng Nghe và Đọc, đặc biệt khi thảo luận về những chủ đề liên quan đến khí hậu, tâm lý học hoặc xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được áp dụng để miêu tả tính không ổn định của cảm xúc hoặc tình huống. Sự thay đổi có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thời tiết, tình cảm con người hoặc sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp