Bản dịch của từ Changeableness trong tiếng Việt

Changeableness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changeableness (Noun)

tʃˈeɪndʒəblnɛs
tʃˈeɪndʒəblnɛs
01

Chất lượng của sự thay đổi; sự biến thiên.

The quality of being changeable variability.

Ví dụ

The changeableness of public opinion affects many political campaigns in America.

Tính thay đổi của dư luận công chúng ảnh hưởng đến nhiều chiến dịch chính trị ở Mỹ.

The changeableness of trends can confuse young consumers like Sarah.

Tính thay đổi của xu hướng có thể làm bối rối những người tiêu dùng trẻ như Sarah.

Is the changeableness of society beneficial for everyone involved in it?

Liệu tính thay đổi của xã hội có lợi cho tất cả mọi người không?

Changeableness (Noun Uncountable)

tʃˈeɪndʒəblnɛs
tʃˈeɪndʒəblnɛs
01

Chất lượng của sự thay đổi; sự biến thiên.

The quality of being changeable variability.

Ví dụ

The changeableness of social trends affects youth culture significantly.

Tính thay đổi của xu hướng xã hội ảnh hưởng lớn đến văn hóa thanh niên.

The changeableness of opinions in society is often confusing.

Tính thay đổi của ý kiến trong xã hội thường gây bối rối.

Is the changeableness of social values increasing in modern times?

Liệu tính thay đổi của giá trị xã hội có đang gia tăng trong thời hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/changeableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Changeableness

Không có idiom phù hợp