Bản dịch của từ Changes trong tiếng Việt
Changes

Changes (Noun)
The song has beautiful chord changes that enhance the lyrics.
Bài hát có những hợp âm tuyệt đẹp làm tăng thêm lời bài hát.
The artist's music lacks interesting chord changes and feels repetitive.
Nhạc của nghệ sĩ thiếu những hợp âm thú vị và cảm thấy lặp lại.
Do you notice the chord changes in this popular song by Taylor Swift?
Bạn có nhận thấy những hợp âm trong bài hát nổi tiếng của Taylor Swift không?
Số nhiều của sự thay đổi.
Plural of change.
The social changes in 2020 affected many communities across the United States.
Những thay đổi xã hội năm 2020 ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.
The changes in society are not always positive or beneficial for everyone.
Những thay đổi trong xã hội không phải lúc nào cũng tích cực cho mọi người.
What changes have you noticed in your community this year?
Bạn đã nhận thấy những thay đổi nào trong cộng đồng của bạn năm nay?
Dạng danh từ của Changes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Change | Changes |
Họ từ
"Changes" là danh từ số nhiều của "change", mang nghĩa là sự biến đổi hoặc sự thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học, xã hội đến kinh tế. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt trong nghĩa hoặc cách sử dụng từ "changes". Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự thay đổi nhẹ, nhưng không đáng kể. Từ này có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự chuyển biến trong tiến trình hoặc trạng thái.
Từ "changes" bắt nguồn từ động từ Latin "cambiare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "đổi". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự chuyển đổi hoặc biến đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác. Sự phát triển của nguyên nghĩa này phản ánh sự đa dạng trong cuộc sống và tự nhiên, qua đó nhấn mạnh vai trò của sự biến động trong các lĩnh vực như tư tưởng, văn hóa và xã hội.
Từ "changes" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bài nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chuyển đổi hoặc thay đổi trong thông tin. Trong bài nói và viết, "changes" thường liên quan đến việc thảo luận về sự cải tiến, tiến bộ hoặc biến đổi xã hội. Trong bài đọc, từ này thường diễn ra trong các văn bản thể hiện sự phát triển khoa học hoặc thay đổi môi trường. Ngoài ra, "changes" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh hàng ngày như trong các cuộc thảo luận chính trị, kinh tế, và các vấn đề cá nhân liên quan đến sự thay đổi trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Changes
Go through the changes
Cuộc đời là những chuyến đi/ Đời là bể dâu
To experience life's changes.
As we go through the changes, we learn to adapt.
Khi chúng ta trải qua những thay đổi, chúng ta học cách thích nghi.