Bản dịch của từ Changing room trong tiếng Việt

Changing room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changing room (Noun)

tʃˈeɪndʒɨŋ ɹˈum
tʃˈeɪndʒɨŋ ɹˈum
01

Phòng thay quần áo, thường nằm ở các cơ sở thể thao, rạp hát hoặc những nơi công cộng.

A room where clothes are changed typically located in sports facilities theaters or public places.

Ví dụ

The gym has a clean changing room for all members to use.

Phòng tập có một phòng thay đồ sạch sẽ cho tất cả thành viên sử dụng.

There isn't a changing room available at the local park.

Không có phòng thay đồ nào tại công viên địa phương.

Is the changing room open during the event at the theater?

Phòng thay đồ có mở trong sự kiện tại nhà hát không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/changing room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] In 1990, the facility had an outdoor swimming pool with a reception area, to its left, and a caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Since then, a building has been constructed to house the swimming pool, which has been turned into an indoor one, the reception area, the café, and new which are now much larger [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Changing room

Không có idiom phù hợp