Bản dịch của từ Changing room trong tiếng Việt
Changing room

Changing room (Noun)
The gym has a clean changing room for all members to use.
Phòng tập có một phòng thay đồ sạch sẽ cho tất cả thành viên sử dụng.
There isn't a changing room available at the local park.
Không có phòng thay đồ nào tại công viên địa phương.
Is the changing room open during the event at the theater?
Phòng thay đồ có mở trong sự kiện tại nhà hát không?
Từ "changing room" chỉ không gian, thường được tìm thấy trong các cửa hàng thời trang, phòng tập thể dục hoặc bể bơi, nơi mà người ta có thể thay đồ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "changing room", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "fitting room" hay "changing area". Sự khác biệt chính nằm ở ngữ nghĩa, với "fitting room" nhấn mạnh hơn đến việc thử đồ. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "changing room" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "changing" xuất phát từ động từ "change" trong tiếng Latin "cambiare", có nghĩa là trao đổi hoặc biến đổi. Từ "room" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camera", nghĩa là phòng hay buồng. Thời gian qua, "changing room" được sử dụng để chỉ không gian riêng tư nơi người sử dụng có thể thay đổi trang phục, thể hiện sự chuyển đổi về ngoại hình và phong cách. Cụm từ này gắn liền với khái niệm về sự riêng tư và tự do cá nhân trong bối cảnh thời trang và thể thao.
"Cải trang" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mua sắm hoặc thể thao. Trong phần nói, thí sinh có thể mô tả trải nghiệm tại cửa hàng hoặc phòng tập. Tương tự, trong phần đọc, văn bản liên quan đến thương mại hoặc hướng dẫn sử dụng sẽ đề cập đến "cải trang". Trong phần viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về xã hội hoặc văn hóa liên quan đến thời trang và tiện ích công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

