Bản dịch của từ Chaperoning trong tiếng Việt
Chaperoning

Chaperoning (Verb)
I enjoy chaperoning my sister's school dance every year.
Tôi thích làm người giám hộ cho buổi khiêu vũ của em gái tôi hàng năm.
She is not chaperoning the field trip this time.
Cô ấy không làm người giám hộ cho chuyến đi thực địa lần này.
Are you chaperoning the party on Saturday night?
Bạn có làm người giám hộ cho bữa tiệc vào tối thứ Bảy không?
Dạng động từ của Chaperoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chaperone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chaperoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chaperoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chaperones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chaperoning |
Chaperoning (Noun)
She enjoys chaperoning school dances every year at Lincoln High.
Cô ấy thích làm người giám hộ cho các buổi khiêu vũ ở trường Lincoln mỗi năm.
They are not chaperoning the field trip to the museum this time.
Họ không làm người giám hộ cho chuyến đi thực địa đến bảo tàng lần này.
Is anyone else chaperoning the upcoming prom at Riverside High?
Có ai khác làm người giám hộ cho buổi khiêu vũ sắp tới ở Riverside không?
Họ từ
"Chaperoning" là một danh từ chỉ hành động đi cùng và giám sát một nhóm người, thường là trẻ em hoặc thanh thiếu niên, trong các sự kiện hoặc hoạt động ngoài trời để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy tắc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh trường học hoặc các hoạt động xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "chaperone" với nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "chaperoning" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chaperon", có nghĩa là "mũ che đầu". Trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này liên quan đến người giám sát hoặc bảo vệ, đặc biệt đối với phụ nữ thanh thiếu niên. Trong thế kỷ 19 và 20, chaperoning trở thành một khái niệm phổ biến trong các quy tắc xã hội nhằm đảm bảo an toàn và duy trì danh tiếng của phụ nữ. Hiện nay, "chaperoning" được sử dụng để chỉ hành động giám sát, bảo vệ trong các tình huống xã hội nhất định.
Từ "chaperoning" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục và xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc giám sát và hướng dẫn nhóm người trẻ, thường là học sinh, trong các hoạt động ngoại khóa hoặc sự kiện. Sự phổ biến của từ này có thể thấy rõ trong các cuộc thảo luận về an toàn trẻ em và quản lý sự kiện.