ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chaperone
Một người lớn tham gia vào một buổi khiêu vũ hoặc sự kiện khác để đảm bảo sự an toàn và hành vi đúng mực của một nhóm.
An adult who attends a dance or other event to ensure the safety and proper behavior of a group
Một người cung cấp sự hướng dẫn hoặc hỗ trợ.
A person who provides guidance or support
Một người đi cùng và giám sát một nhóm, đặc biệt là thanh niên, trong một chuyến dã ngoại hoặc tại một sự kiện xã hội.
A person who accompanies and supervises a group particularly young people on an outing or at a social event
Một người đi cùng và giám sát một nhóm, đặc biệt là giới trẻ, trong một chuyến đi hoặc sự kiện xã hội.
To act as a chaperone to someone
To accompany and supervise someone in a social situation