Bản dịch của từ Chaperone trong tiếng Việt

Chaperone

Noun [U/C]Verb

Chaperone (Noun)

ʃˈæpɚoʊn
ʃˈæpəɹoʊn
01

Người đi cùng và chăm sóc một người hoặc một nhóm người khác.

A person who accompanies and looks after another person or group of people

Ví dụ

The school trip required a chaperone for the students' safety.

Chuyến đi học cần có người hướng dẫn để đảm bảo an toàn cho học sinh.

The chaperone ensured that the teenagers behaved appropriately during the event.

Người hướng dẫn đảm bảo rằng tuổi teen ứng xử một cách thích hợp trong sự kiện.

The wedding party hired a chaperone to supervise the younger guests.

Bữa tiệc cưới đã thuê một người hướng dẫn để giám sát khách mời trẻ tuổi.

Chaperone (Verb)

ʃˈæpɚoʊn
ʃˈæpəɹoʊn
01

Đi cùng và chăm sóc hoặc giám sát.

Accompany and look after or supervise

Ví dụ

Parents often chaperone school trips to ensure safety.

Phụ huynh thường hướng dẫn các chuyến đi của trường để đảm bảo an toàn.

The teacher will chaperone the students during the museum visit.

Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh trong chuyến thăm bảo tàng.

Volunteers are needed to chaperone the children at the event.

Cần tình nguyện viên để hướng dẫn trẻ em tại sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaperone

Không có idiom phù hợp