Bản dịch của từ Chaperone trong tiếng Việt
Chaperone

Chaperone (Noun)
The school trip required a chaperone for the students' safety.
Chuyến đi học cần có người hướng dẫn để đảm bảo an toàn cho học sinh.
The chaperone ensured that the teenagers behaved appropriately during the event.
Người hướng dẫn đảm bảo rằng tuổi teen ứng xử một cách thích hợp trong sự kiện.
The wedding party hired a chaperone to supervise the younger guests.
Bữa tiệc cưới đã thuê một người hướng dẫn để giám sát khách mời trẻ tuổi.
Dạng danh từ của Chaperone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chaperone | Chaperones |
Chaperone (Verb)
Parents often chaperone school trips to ensure safety.
Phụ huynh thường hướng dẫn các chuyến đi của trường để đảm bảo an toàn.
The teacher will chaperone the students during the museum visit.
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh trong chuyến thăm bảo tàng.
Volunteers are needed to chaperone the children at the event.
Cần tình nguyện viên để hướng dẫn trẻ em tại sự kiện.
Dạng động từ của Chaperone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chaperone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chaperoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chaperoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chaperones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chaperoning |
Họ từ
Từ "chaperone" trong tiếng Anh chỉ người đi theo, giám sát hoặc bộ phận giám hộ để đảm bảo sự an toàn và hành vi của những người khác, đặc biệt là trẻ em hoặc thanh thiếu niên trong các tình huống xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này đều như nhau. Tuy nhiên, ở một số khu vực, từ này còn được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, như trong bối cảnh các sự kiện văn hóa hoặc giáo dục, với vai trò hướng dẫn hoặc cung cấp thông tin cho nhóm người.
Từ "chaperone" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chaperon", xuất phát từ tiếng Latinh "cappa", nghĩa là "mũ" hoặc "áo choàng". Trong thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ những người giám sát phụ nữ trẻ tuổi, nhằm bảo vệ họ khỏi những ảnh hưởng xấu trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "chaperone" liên quan đến việc giám sát và bảo vệ, phát triển từ khái niệm bảo vệ nhân cách và an toàn cho những người chưa trưởng thành.
Từ "chaperone" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết liên quan đến các chủ đề như du lịch, giáo dục, và hành vi xã hội. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ người giám hộ tại các sự kiện như buổi dã ngoại, trường học hoặc khi một nhóm người tham gia các hoạt động cần sự kiểm soát để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định. Sự hiện diện của người chaperone đặc biệt quan trọng trong các tình huống liên quan đến trẻ vị thành niên hoặc khách du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất