Bản dịch của từ Outing trong tiếng Việt

Outing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outing(Noun)

ˈaʊtɪŋ
ˈaʊtɪŋ
01

Một chuyến đi thú vị hoặc chuyến tham quan.

A pleasure trip or excursion.

Ví dụ
02

Một buổi biểu diễn trước công chúng, ví dụ như trong một vở kịch, bộ phim, trong một album ca nhạc, với tư cách là một thí sinh thể thao, v.v.

A performance in public for example in a drama film on a musical album as a sports contestant etc.

Ví dụ
03

Hành vi tiết lộ công khai rằng một người là người đồng tính hoặc chuyển giới mà không có sự đồng ý của người đó.

The practice of publicly revealing that a person is homosexual or transgender without that persons consent.

Ví dụ

Dạng danh từ của Outing (Noun)

SingularPlural

Outing

Outings

Outing(Verb)

ˈaʊtɪŋ
ˈaʊtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund of out.

Present participle and gerund of out.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ