Bản dịch của từ Outing trong tiếng Việt
Outing
Outing (Noun)
The company organized a team outing to the beach.
Công ty đã tổ chức một chuyến đi chơi đến bãi biển.
The school picnic was a fun outing for the students.
Chuyến dã ngoại của trường là một chuyến đi vui vẻ cho học sinh.
The family outing to the park was filled with laughter.
Chuyến đi chơi của gia đình đến công viên đầy tiếng cười.
Một buổi biểu diễn trước công chúng, ví dụ như trong một vở kịch, bộ phim, trong một album ca nhạc, với tư cách là một thí sinh thể thao, v.v.
A performance in public for example in a drama film on a musical album as a sports contestant etc.
The school organized a fun outing to the zoo.
Trường tổ chức một chuyến đi vui vẻ đến sở thú.
The company picnic was a successful team outing.
Cuộc dã ngoại của công ty đã thành công.
The family outing to the beach was filled with laughter.
Chuyến đi biển của gia đình đầy tiếng cười.
Hành vi tiết lộ công khai rằng một người là người đồng tính hoặc chuyển giới mà không có sự đồng ý của người đó.
The practice of publicly revealing that a person is homosexual or transgender without that persons consent.
The outing of a celebrity caused a media frenzy.
Việc tiết lộ danh tính của một ngôi sao gây ra một cuộc hỗn loạn truyền thông.
The outing of a student led to bullying in school.
Việc tiết lộ danh tính của một học sinh dẫn đến bắt nạt ở trường.
The outing of a colleague at work was inappropriate.
Việc tiết lộ danh tính của một đồng nghiệp tại công việc là không thích hợp.
Dạng danh từ của Outing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outing | Outings |
Kết hợp từ của Outing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social outing Sự cắp sách đi chơi | The group enjoyed a social outing to the park. Nhóm đã thưởng thức một buổi đi chơi xã hội tại công viên. |
Little outing Chuyến dã ngoại nhỏ | We enjoyed a little outing to the park for a picnic. Chúng tôi đã thích thú với một chuyến dã ngoại nhỏ đến công viên để dã ngoại. |
Summer outing Du lịch mùa hè | The company organized a summer outing for team building. Công ty tổ chức chuyến du lịch hè để xây dựng đội nhóm. |
Day's outing Chuyến đi hằng ngày | The family enjoyed a day's outing at the beach. Gia đình đã thưởng ngoạn một chuyến dã ngoại ngày. |
Family outing Khoảnh khắc gia đình | The smith family enjoyed a picnic as a family outing. Gia đình smith đã thích thú với một cuộc dã ngoại gia đình. |
Outing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of out.
Present participle and gerund of out.
She enjoys outing with her friends every weekend.
Cô ấy thích đi chơi cùng bạn bè mỗi cuối tuần.
The company organized a team outing to build team spirit.
Công ty tổ chức một chuyến đi chơi nhóm để xây dựng tinh thần nhóm.
I'm looking forward to our upcoming outing to the amusement park.
Tôi mong chờ chuyến đi chơi sắp tới của chúng ta đến công viên giải trí.
Họ từ
"Outing" là danh từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một chuyến đi hoặc hoạt động ngoài trời, thường mang tính chất giải trí hoặc vui chơi. Trong bối cảnh xã hội, từ này cũng có thể dùng để chỉ hành động công khai giới thiệu hoặc tiết lộ xu hướng tính dục của một cá nhân. Từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều giống nhau về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội, với sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn về quyền riêng tư trong Anh Quốc.
Từ "outing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "out", bắt nguồn từ tiếng Latinh "exire", có nghĩa là "ra ngoài". Ban đầu, từ này chỉ việc ra ngoài, khám phá không gian ngoài trời. Qua thời gian, "outing" dụng ở nghĩa rộng hơn, chỉ những hoạt động xã hội như tham gia vào các buổi dã ngoại hoặc sự kiện công khai. Ngày nay, "outing" còn đề cập đến việc công khai danh tính hoặc đặc điểm cá nhân, phản ánh sự thay đổi trong cách mà xã hội nhìn nhận về sự tự do và biểu đạt bản thân.
Từ "outing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong những tình huống mô tả các hoạt động ngoài trời hoặc sự kiện xã hội. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về các chuyến đi dã ngoại hoặc các sự kiện vui chơi giải trí. Ngoài ra, "outing" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về việc tổ chức hoạt động nhóm hay các chuyến tham quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp