Bản dịch của từ Transgender trong tiếng Việt
Transgender
Transgender (Adjective)
Alex identifies as a transgender person and advocates for LGBTQ+ rights.
Alex xác định là người chuyển giới và vận động cho quyền LGBTQ+.
Many transgender individuals face discrimination in social situations every day.
Nhiều người chuyển giới phải đối mặt với sự phân biệt trong xã hội hàng ngày.
Are there enough resources for transgender people in our community?
Có đủ tài nguyên cho người chuyển giới trong cộng đồng của chúng ta không?
Dạng tính từ của Transgender (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Transgender Chuyển dạng | - | - |
Từ "transgender" chỉ những cá nhân có bản dạng giới không phù hợp với giới tính mà họ được xác định khi sinh ra. Thuật ngữ này bao gồm nhiều danh mục như người chuyển giới (transsexual), người phi nhị nguyên (non-binary), và người chuyển giới khác (genderqueer). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "transgender" được sử dụng phổ biến, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và cách sử dụng. Например, в британском контексте акцент на не-дискриминации и инклюзивности может быть более выраженным.
Từ "transgender" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "trans-" có nghĩa là "vượt qua" hoặc "đổi qua", và "gender", từ tiếng Pháp "genre", đề cập đến giới tính. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 để mô tả những người có bản sắc giới tính khác với giới tính sinh học của họ. Sự phát triển ngôn ngữ này phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về bản sắc giới và sự đa dạng của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "transgender" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội và quyền con người. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh các cuộc phỏng vấn hoặc bài báo liên quan đến bình đẳng giới. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu và tài liệu về giới tính, sức khỏe tâm thần và phong trào văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp