Bản dịch của từ Transgender trong tiếng Việt
Transgender
Adjective
Transgender (Adjective)
Ví dụ
Alex identifies as a transgender person and advocates for LGBTQ+ rights.
Alex xác định là người chuyển giới và vận động cho quyền LGBTQ+.
Many transgender individuals face discrimination in social situations every day.
Nhiều người chuyển giới phải đối mặt với sự phân biệt trong xã hội hàng ngày.
Are there enough resources for transgender people in our community?
Có đủ tài nguyên cho người chuyển giới trong cộng đồng của chúng ta không?
Dạng tính từ của Transgender (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Transgender Chuyển dạng | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Transgender
Không có idiom phù hợp