Bản dịch của từ Contestant trong tiếng Việt

Contestant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contestant(Noun)

kəntˈɛstənt
kənˈtɛstənt
01

Một người tham gia trong một cuộc đua hoặc sự kiện nào đó.

A participant in a race or any other event

Ví dụ
02

Một người có kỹ năng hoặc khả năng đang được đánh giá trong một cuộc thi

A person whose skill or ability is being judged in a competition

Ví dụ
03

Một người tham gia vào một cuộc thi hoặc tranh tài.

A person who takes part in a competition or contest

Ví dụ