Bản dịch của từ Contestant trong tiếng Việt
Contestant
Noun [U/C]
Contestant (Noun)
kn̩tˈɛstn̩t
kn̩tˈɛstn̩t
01
Một người tham gia vào một cuộc thi hoặc cuộc thi.
A person who takes part in a contest or competition.
Ví dụ
The contestant won first place in the singing competition.
Người tham gia đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi hát.
There were many talented contestants in the talent show.
Có nhiều thí sinh tài năng trong chương trình tài năng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contestant
Không có idiom phù hợp