Bản dịch của từ Charitableness trong tiếng Việt
Charitableness
Charitableness (Noun)
Phẩm chất của việc từ thiện; lòng tốt và sự rộng lượng đối với người khác.
The quality of being charitable kindness and generosity towards others.
Her charitableness helped many families during the recent flood in Texas.
Tính hào phóng của cô ấy đã giúp nhiều gia đình trong trận lũ gần đây ở Texas.
His charitableness does not extend to those who misuse donations.
Tính hào phóng của anh ấy không dành cho những người lạm dụng quyên góp.
Is charitableness important for community development in urban areas?
Tính hào phóng có quan trọng cho sự phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Từ "charitableness" là danh từ chỉ tính chất hoặc hành động của lòng từ thiện, tức là sẵn sàng giúp đỡ người khác, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn. Đây là khái niệm phổ biến trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo, thể hiện đạo đức và trách nhiệm xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, "charitable" là dạng tính từ thường được sử dụng hơn và xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến hoạt động từ thiện.
Tính từ "charitableness" xuất phát từ tiếng Latinh "caritas", có nghĩa là "tình yêu thương" hoặc "đạo đức". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "charité" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trải qua thời gian, "charitableness" phát triển để chỉ tình trạng hoặc phẩm chất của lòng từ thiện, biểu thị sự sẵn lòng giúp đỡ người khác trong cái nhìn nhân đạo, phản ánh sự quan tâm và yêu thương đối với cộng đồng.
Từ "charitableness" thể hiện những hành động và phẩm chất liên quan đến lòng từ thiện và sự rộng lượng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh viết, liên quan đến các chủ đề về xã hội và giá trị nhân văn. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lòng từ thiện, tinh thần cộng đồng và trong các văn bản mô tả hoạt động từ thiện hay phúc lợi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp