Bản dịch của từ Generosity trong tiếng Việt
Generosity

Generosity (Noun)
Her generosity towards the homeless community was widely appreciated.
Sự hào phóng của cô đối với cộng đồng vô gia cư đã được đánh giá cao.
The charity event showcased the town's spirit of generosity.
Sự kiện từ thiện thể hiện tinh thần hào phóng của thị trấn.
Generosity in society can lead to a more harmonious community.
Sự hào phóng trong xã hội có thể dẫn đến một cộng đồng hài hòa hơn.
Her generosity towards the homeless community was truly inspiring.
Sự hào phóng của cô đối với cộng đồng người vô gia cư thực sự truyền cảm hứng.
The company's generosity in donating to charity events made a significant impact.
Sự hào phóng của công ty trong việc quyên góp cho các sự kiện từ thiện đã tạo ra tác động đáng kể.
The generosity of volunteers at the local shelter helped many in need.
Sự hào phóng của các tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương đã giúp đỡ nhiều người gặp khó khăn.
Dạng danh từ của Generosity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Generosity | Generosities |
Kết hợp từ của Generosity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredible generosity Sự hào phóng phi thường | The community showed incredible generosity during the recent food drive. Cộng đồng đã thể hiện lòng hào phóng đáng kinh ngạc trong chiến dịch quyên góp thực phẩm. |
Great generosity Tấm lòng rộng lượng | The community showed great generosity by donating food to the shelter. Cộng đồng đã thể hiện sự hào phóng lớn bằng cách quyên góp thực phẩm cho nơi trú ẩn. |
Selfless generosity Lòng tốt vị tha | Maria showed selfless generosity by donating food to the homeless shelter. Maria đã thể hiện sự hào phóng vô tư bằng cách quyên góp thực phẩm cho nơi trú ẩn vô gia cư. |
Boundless generosity Sự rộng lượng không giới hạn | Her boundless generosity helped many families during the 2023 floods. Sự hào phóng vô bờ của cô đã giúp nhiều gia đình trong trận lũ năm 2023. |
Extraordinary generosity Sự hào phóng phi thường | Many people showed extraordinary generosity during the 2021 charity event. Nhiều người đã thể hiện sự hào phóng phi thường trong sự kiện từ thiện 2021. |
Họ từ
Sự hào phóng (generosity) là khái niệm chỉ hành động hoặc thái độ sẵn lòng trao tặng, chia sẻ tài sản, thời gian hoặc các nguồn lực cho người khác mà không mong đợi sự đền đáp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong viết và nói giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với sự hào phóng thường được nhấn mạnh hơn trong văn hóa Anh qua các tổ chức từ thiện. Sự hào phóng không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn bao hàm sự hỗ trợ tinh thần và cảm xúc đối với cộng đồng.
Từ "generosity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "generositas", được hình thành từ "generosus", nghĩa là "cao quý, hào phóng", xuất phát từ "genus", nghĩa là "giống, loại". Từ này đã trải qua quá trình biến đổi ngữ nghĩa, từ việc chỉ phẩm cách của người thuộc dòng dõi quý tộc đến ý nghĩa hiện nay, nhấn mạnh hành động tặng cho hoặc chia sẻ mà không có điều kiện, thể hiện tinh thần nhân ái và sự rộng rãi trong ứng xử xã hội.
Từ "generosity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nhân đạo và cách cư xử xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết về lòng tốt, và các chương trình từ thiện. Khả năng thể hiện sự hào phóng không chỉ thể hiện qua hành động, mà còn qua tư duy và giá trị xã hội, minh chứng cho sự quan trọng của lòng nhân ái trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
