Bản dịch của từ Generosity trong tiếng Việt

Generosity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generosity (Noun)

dʒˌɛnɚˈɑsəti
dʒˌɛnəɹˈɑsɪti
01

Phẩm chất của sự tử tế và hào phóng.

The quality of being kind and generous.

Ví dụ

Her generosity towards the homeless community was widely appreciated.

Sự hào phóng của cô đối với cộng đồng vô gia cư đã được đánh giá cao.

The charity event showcased the town's spirit of generosity.

Sự kiện từ thiện thể hiện tinh thần hào phóng của thị trấn.

Generosity in society can lead to a more harmonious community.

Sự hào phóng trong xã hội có thể dẫn đến một cộng đồng hài hòa hơn.

02

Chất lượng hoặc thực tế là dồi dào hoặc lớn.

The quality or fact of being plentiful or large.

Ví dụ

Her generosity towards the homeless community was truly inspiring.

Sự hào phóng của cô đối với cộng đồng người vô gia cư thực sự truyền cảm hứng.

The company's generosity in donating to charity events made a significant impact.

Sự hào phóng của công ty trong việc quyên góp cho các sự kiện từ thiện đã tạo ra tác động đáng kể.

The generosity of volunteers at the local shelter helped many in need.

Sự hào phóng của các tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương đã giúp đỡ nhiều người gặp khó khăn.

Dạng danh từ của Generosity (Noun)

SingularPlural

Generosity

Generosities

Kết hợp từ của Generosity (Noun)

CollocationVí dụ

Boundless generosity

Sự hào phóng vô tận

Her boundless generosity helped countless families during the pandemic.

Sự rộng lượng vô tận của cô ấy đã giúp đỡ vô số gia đình trong đợt dịch.

Selfless generosity

Vị tha không vụ lợi

Her selfless generosity in donating to the homeless shelter is commendable.

Sự quảng đại không vụ lợi của cô ấy trong việc quyên góp cho trại tạm thời cho người vô gia cư là đáng khen ngợi.

Extraordinary generosity

Sự hào phóng phi thường

Her extraordinary generosity helped many homeless people in the city.

Sự hào phóng phi thường của cô ấy đã giúp nhiều người vô gia cư trong thành phố.

Great generosity

Sự rộng lượng tuyệt vời

He showed great generosity by donating to multiple charities.

Anh ấy đã thể hiện lòng hào phóng lớn bằng cách quyên góp cho nhiều tổ chức từ thiện.

Incredible generosity

Sự hào phóng đáng kinh ngạc

Her incredible generosity helped many homeless people in the city.

Sự rộng lượng đáng kinh ngạc của cô ấy đã giúp nhiều người vô gia cư trong thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Generosity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Your and support mean a lot to me and have contributed greatly to the success of my presentation [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Generosity

Không có idiom phù hợp