Bản dịch của từ Generosity trong tiếng Việt
Generosity
Generosity (Noun)
Her generosity towards the homeless community was widely appreciated.
Sự hào phóng của cô đối với cộng đồng vô gia cư đã được đánh giá cao.
The charity event showcased the town's spirit of generosity.
Sự kiện từ thiện thể hiện tinh thần hào phóng của thị trấn.
Generosity in society can lead to a more harmonious community.
Sự hào phóng trong xã hội có thể dẫn đến một cộng đồng hài hòa hơn.
Her generosity towards the homeless community was truly inspiring.
Sự hào phóng của cô đối với cộng đồng người vô gia cư thực sự truyền cảm hứng.
The company's generosity in donating to charity events made a significant impact.
Sự hào phóng của công ty trong việc quyên góp cho các sự kiện từ thiện đã tạo ra tác động đáng kể.
The generosity of volunteers at the local shelter helped many in need.
Sự hào phóng của các tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương đã giúp đỡ nhiều người gặp khó khăn.
Dạng danh từ của Generosity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Generosity | Generosities |
Kết hợp từ của Generosity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Boundless generosity Sự hào phóng vô tận | Her boundless generosity helped countless families during the pandemic. Sự rộng lượng vô tận của cô ấy đã giúp đỡ vô số gia đình trong đợt dịch. |
Selfless generosity Vị tha không vụ lợi | Her selfless generosity in donating to the homeless shelter is commendable. Sự quảng đại không vụ lợi của cô ấy trong việc quyên góp cho trại tạm thời cho người vô gia cư là đáng khen ngợi. |
Extraordinary generosity Sự hào phóng phi thường | Her extraordinary generosity helped many homeless people in the city. Sự hào phóng phi thường của cô ấy đã giúp nhiều người vô gia cư trong thành phố. |
Great generosity Sự rộng lượng tuyệt vời | He showed great generosity by donating to multiple charities. Anh ấy đã thể hiện lòng hào phóng lớn bằng cách quyên góp cho nhiều tổ chức từ thiện. |
Incredible generosity Sự hào phóng đáng kinh ngạc | Her incredible generosity helped many homeless people in the city. Sự rộng lượng đáng kinh ngạc của cô ấy đã giúp nhiều người vô gia cư trong thành phố. |
Họ từ
Sự hào phóng (generosity) là khái niệm chỉ hành động hoặc thái độ sẵn lòng trao tặng, chia sẻ tài sản, thời gian hoặc các nguồn lực cho người khác mà không mong đợi sự đền đáp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong viết và nói giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với sự hào phóng thường được nhấn mạnh hơn trong văn hóa Anh qua các tổ chức từ thiện. Sự hào phóng không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn bao hàm sự hỗ trợ tinh thần và cảm xúc đối với cộng đồng.
Từ "generosity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "generositas", được hình thành từ "generosus", nghĩa là "cao quý, hào phóng", xuất phát từ "genus", nghĩa là "giống, loại". Từ này đã trải qua quá trình biến đổi ngữ nghĩa, từ việc chỉ phẩm cách của người thuộc dòng dõi quý tộc đến ý nghĩa hiện nay, nhấn mạnh hành động tặng cho hoặc chia sẻ mà không có điều kiện, thể hiện tinh thần nhân ái và sự rộng rãi trong ứng xử xã hội.
Từ "generosity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nhân đạo và cách cư xử xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết về lòng tốt, và các chương trình từ thiện. Khả năng thể hiện sự hào phóng không chỉ thể hiện qua hành động, mà còn qua tư duy và giá trị xã hội, minh chứng cho sự quan trọng của lòng nhân ái trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp