Bản dịch của từ Charitably trong tiếng Việt

Charitably

Adverb

Charitably (Adverb)

tʃˈɛɹɪtəbli
tʃˈɛɹɪtəbli
01

Theo cách thể hiện lòng tốt và thiện chí đối với người khác

In a way that shows kindness and good will towards others

Ví dụ

She donated charitably to the local charity organization.

Cô ấy đã quyên góp một cách từ thiện cho tổ chức từ thiện địa phương.

The community came together charitably to help the homeless.

Cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau để giúp đỡ người vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charitably

Không có idiom phù hợp