Bản dịch của từ Charitably trong tiếng Việt
Charitably
Adverb
Charitably (Adverb)
tʃˈɛɹɪtəbli
tʃˈɛɹɪtəbli
Ví dụ
She donated charitably to the local charity organization.
Cô ấy đã quyên góp một cách từ thiện cho tổ chức từ thiện địa phương.
The community came together charitably to help the homeless.
Cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau để giúp đỡ người vô gia cư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Charitably
Không có idiom phù hợp