Bản dịch của từ Chart topping trong tiếng Việt

Chart topping

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chart topping (Noun)

tʃˈɑɹtpˌɑdɨŋ
tʃˈɑɹtpˌɑdɨŋ
01

Một bản thu âm hoặc bài hát đứng đầu bảng xếp hạng.

A record or song that is top of the chart.

Ví dụ

The new single became a chart-topping hit in just one week.

Đĩa đơn mới đã trở thành một bản hit đứng đầu bảng xếp hạng chỉ sau một tuần.

Her album reached chart-topping status within days of its release.

Album của cô đã đạt vị trí đứng đầu bảng xếp hạng trong vòng vài ngày sau khi phát hành.

The band's chart-topping success led to sold-out concerts worldwide.

Thành công đứng đầu bảng xếp hạng của ban nhạc đã dẫn đến các buổi hòa nhạc cháy vé trên toàn thế giới.

Chart topping (Adjective)

tʃˈɑɹtpˌɑdɨŋ
tʃˈɑɹtpˌɑdɨŋ
01

Của một bản thu âm hoặc bài hát đứng đầu bảng xếp hạng.

Of a record or song that is top of the chart.

Ví dụ

The new single by Taylor Swift is chart-topping.

Đĩa đơn mới của Taylor Swift đang đứng đầu bảng xếp hạng.

Adele's album became a chart-topping hit.

Album của Adele đã trở thành một bản hit đứng đầu bảng xếp hạng.

The band achieved chart-topping success with their latest release.

Ban nhạc đã đạt được thành công đứng đầu bảng xếp hạng với bản phát hành mới nhất của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chart topping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chart topping

Không có idiom phù hợp