Bản dịch của từ Chart topping trong tiếng Việt
Chart topping

Chart topping (Noun)
The new single became a chart-topping hit in just one week.
Đĩa đơn mới đã trở thành một bản hit đứng đầu bảng xếp hạng chỉ sau một tuần.
Her album reached chart-topping status within days of its release.
Album của cô đã đạt vị trí đứng đầu bảng xếp hạng trong vòng vài ngày sau khi phát hành.
The band's chart-topping success led to sold-out concerts worldwide.
Thành công đứng đầu bảng xếp hạng của ban nhạc đã dẫn đến các buổi hòa nhạc cháy vé trên toàn thế giới.
Chart topping (Adjective)
The new single by Taylor Swift is chart-topping.
Đĩa đơn mới của Taylor Swift đang đứng đầu bảng xếp hạng.
Adele's album became a chart-topping hit.
Album của Adele đã trở thành một bản hit đứng đầu bảng xếp hạng.
The band achieved chart-topping success with their latest release.
Ban nhạc đã đạt được thành công đứng đầu bảng xếp hạng với bản phát hành mới nhất của họ.
"Chart topping" là một cụm từ tiếng Anh dùng để mô tả những bài hát hoặc album đạt vị trí cao nhất trên các bảng xếp hạng âm nhạc. Cụm từ này thường liên quan đến sự nổi bật và thành công trong ngành công nghiệp ghi âm. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau trong âm tiết. Cả hai biến thể đều coi trọng thành công thương mại của tác phẩm âm nhạc.
Cụm từ "chart topping" có nguồn gốc từ từ "chart" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp "charte", nghĩa là biểu đồ hoặc bảng biểu, có nguồn gốc từ chữ Latinh "charta", nghĩa là giấy. Từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc từ giữa thế kỷ 20, để chỉ những bài hát hoặc album đứng đầu các bảng xếp hạng âm nhạc. Điều này phản ánh sự thành công thương mại và sự phổ biến, xác định vị trí của một sản phẩm nghệ thuật trong thị trường âm nhạc.
Thuật ngữ "chart topping" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về âm nhạc và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự thành công của bài hát hoặc nghệ sĩ. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các bài viết phê bình âm nhạc và báo cáo thống kê liên quan đến doanh thu âm nhạc, thể hiện sự nổi bật và ảnh hưởng trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp