Bản dịch của từ Chattels trong tiếng Việt
Chattels
Noun [U/C]
Chattels (Noun)
tʃˈætəlz
tʃˈætəlz
Ví dụ
Many people donate their chattels to help those in need.
Nhiều người quyên góp tài sản cá nhân để giúp đỡ người cần.
She does not own any valuable chattels in her apartment.
Cô ấy không sở hữu tài sản cá nhân quý giá nào trong căn hộ.
What chattels do you think are most important for students?
Bạn nghĩ tài sản cá nhân nào là quan trọng nhất đối với sinh viên?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chattels
Không có idiom phù hợp