Bản dịch của từ Chattels trong tiếng Việt
Chattels

Chattels (Noun)
Many people donate their chattels to help those in need.
Nhiều người quyên góp tài sản cá nhân để giúp đỡ người cần.
She does not own any valuable chattels in her apartment.
Cô ấy không sở hữu tài sản cá nhân quý giá nào trong căn hộ.
What chattels do you think are most important for students?
Bạn nghĩ tài sản cá nhân nào là quan trọng nhất đối với sinh viên?
Họ từ
Chattels là thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ tài sản cá nhân có thể di chuyển, bao gồm đồ vật và tài sản không gắn liền với đất đai, trái ngược với bất động sản (real estate). Trong tiếng Anh, "chattels" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Chúng thường được đề cập trong các hợp đồng mua bán hoặc các thủ tục pháp lý liên quan đến tài sản.
Từ "chattels" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "catel", có liên quan đến từ Latinh "capitale", có nghĩa là "tài sản" hoặc "vật chất". Ban đầu, nó chỉ những vật dụng hữu hình thuộc sở hữu cá nhân, thường được dùng trong bối cảnh pháp lý để phân biệt tài sản bất động sản và động sản. Ý nghĩa hiện tại của "chattels" vẫn giữ nguyên bản chất như một thuật ngữ pháp lý để chỉ tài sản di động, phản ánh ý niệm về quyền sở hữu và phân loại tài sản trong xã hội.
Từ "chattels" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản và hợp đồng. Trong các đề thi IELTS, từ này có thể được thấy chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về sở hữu và tài sản. Sự xuất hiện của nó ít phổ biến trong phần nghe và nói do tính chất kỹ thuật của từ. "Chattels" thường được sử dụng để chỉ các tài sản hữu hình thuộc sở hữu cá nhân, trái ngược với bất động sản, và thường đi kèm với các khái niệm về bồi thường hoặc chuyển nhượng tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp