Bản dịch của từ Chautauquan trong tiếng Việt
Chautauquan

Chautauquan (Noun)
Many chautauquans attended the event in New York last summer.
Nhiều người tham gia chautauqua đã tham dự sự kiện ở New York mùa hè qua.
Not all chautauquans enjoyed the lectures at the festival.
Không phải tất cả chautauquan đều thích các bài giảng tại lễ hội.
Did the chautauquans find the discussions engaging and informative?
Liệu các chautauquan có thấy các cuộc thảo luận thú vị và bổ ích không?
Chautauquan là danh từ, chỉ những cá nhân tham gia vào phong trào giáo dục Chautauqua tại Mỹ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Phong trào này tập trung vào việc cung cấp kiến thức qua các buổi hội thảo, lớp học và hoạt động văn hóa. Từ này phản ánh một ý thức cộng đồng mạnh mẽ trong việc nâng cao tri thức và văn hóa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, chủ yếu tồn tại trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa.
Từ "chautauquan" có gốc từ "Chautauqua", tên một tổ chức giáo dục thành lập vào cuối thế kỷ 19 tại New York. Tổ chức này nhằm mục đích cung cấp cơ hội học tập cho mọi người qua các khóa học và hội thảo. Kể từ đó, thuật ngữ "chautauquan" được dùng để chỉ những người tham gia vào hoạt động giáo dục và văn hóa của tổ chức này, phản ánh phong trào tri thức và sự tham gia cộng đồng của thời kỳ đó.
Từ "chautauquan" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên biệt và lịch sử của nó. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, văn hóa và phong trào Chautauqua tại Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Đây là một thuật ngữ liên quan đến các chương trình học tập và giải trí cho cộng đồng, thể hiện sự nhấn mạnh vào sự phát triển tri thức và văn hóa.