Bản dịch của từ Chauvinism trong tiếng Việt
Chauvinism

Chauvinism (Noun)
Lòng yêu nước thái quá hoặc hung hăng.
Exaggerated or aggressive patriotism.
His chauvinism led to conflicts with neighbors.
Chủ nghĩa ái quốc của anh ấy dẫn đến xung đột với hàng xóm.
The politician's chauvinism stirred up nationalistic sentiments.
Chủ nghĩa ái quốc của chính trị gia kích động tinh thần dân tộc.
Chauvinism can hinder social harmony and international cooperation.
Chủ nghĩa ái quốc có thể cản trở sự hòa hợp xã hội và hợp tác quốc tế.
Kết hợp từ của Chauvinism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National chauvinism Chủ nghĩa dân tộc | National chauvinism can hinder social progress in a multicultural society. Chủ nghĩa dân tộc kiêu căng có thể ngăn cản tiến bộ xã hội trong một xã hội đa văn hóa. |
Cultural chauvinism Văn hóa kiêu hãnh | Cultural chauvinism can hinder cross-cultural communication in ielts speaking. Chủ nghĩa văn hóa có thể làm trở ngại cho giao tiếp đa văn hóa trong phần nói ielts. |
British chauvinism Chủ nghĩa anh | Is british chauvinism a common attitude in society? Thái độ chauvinism anh phổ biến trong xã hội không? |
Male chauvinism Chủ nghĩa ái nam tính | Male chauvinism is still prevalent in some traditional societies. Chủ nghĩa nữ quyền vẫn phổ biến trong một số xã hội truyền thống. |
American chauvinism Chủ nghĩa mỹ hóa | American chauvinism can hinder cross-cultural understanding in ielts speaking. Chủ nghĩa mỹ chauvinism có thể cản trở sự hiểu biết đa văn hóa trong ielts speaking. |
Họ từ
Chủ nghĩa chauvinism là một thái độ thể hiện sự yêu nước cực đoan, thường dẫn đến sự coi thường hoặc phân biệt đối xử với những nhóm quốc gia, dân tộc khác. Từ này có nguồn gốc từ tên của một người lính Pháp tên là Nicolas Chauvin, nổi bật với tính cách thiếu khoan dung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong phong cách ngữ điệu của hai vùng.
Từ "chauvinism" xuất phát từ tiếng Pháp "chauvinisme", được đặt theo tên Nicholas Chauvin, một người lính Pháp nổi tiếng với lòng yêu nước mù quáng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19, để chỉ sự bảo thủ và thái độ tự hào dân tộc cực đoan, thường kết hợp với sự khinh thường hoặc phân biệt đối xử đối với các quốc gia khác. Ngày nay, "chauvinism" được mở rộng để chỉ bất kỳ sự ưu việt nào thể hiện quá mức, đặc biệt trong bối cảnh giới tính và chủng tộc.
Từ "chauvinism" mang ý nghĩa chỉ sự chủ nghĩa cực đoan, đặc biệt là trong bối cảnh lợi ích của một nhóm dân tộc hoặc giới tính. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, thường thấy trong các chủ đề liên quan đến xã hội, chính trị hoặc giới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để thảo luận về phân biệt giới, chủng tộc hay trong phân tích văn hóa, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc ưu thế của một nhóm so với nhóm khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp