Bản dịch của từ Cheapens trong tiếng Việt
Cheapens

Cheapens (Verb)
Social media cheapens real friendships with superficial connections and likes.
Mạng xã hội làm giảm giá trị tình bạn thực sự với kết nối nông cạn.
Social pressure does not cheapen our self-worth or personal values.
Áp lực xã hội không làm giảm giá trị bản thân hay giá trị cá nhân.
Does social media cheapen the importance of face-to-face communication?
Mạng xã hội có làm giảm tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp không?
Làm giảm tầm quan trọng hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
To diminish the significance or importance of something.
Social media often cheapens important discussions about mental health awareness.
Mạng xã hội thường làm giảm tầm quan trọng của các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.
It doesn't cheapen the value of friendship to share experiences online.
Nó không làm giảm giá trị của tình bạn khi chia sẻ trải nghiệm trực tuyến.
Does social media cheapen our understanding of real-life relationships?
Mạng xã hội có làm giảm hiểu biết của chúng ta về các mối quan hệ thực tế không?
Social media often cheapens meaningful conversations among friends and family.
Mạng xã hội thường làm giảm giá trị những cuộc trò chuyện ý nghĩa giữa bạn bè và gia đình.
Social media does not cheapen our relationships; it enhances them instead.
Mạng xã hội không làm giảm giá trị mối quan hệ của chúng ta; nó nâng cao chúng.
Does social media cheapen the value of real-life interactions?
Mạng xã hội có làm giảm giá trị của các tương tác trong đời thực không?
Dạng động từ của Cheapens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheapen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheapened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheapened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheapens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheapening |
Cheapens (Adjective)
His rude comments cheapen the value of our community discussions.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy làm giảm giá trị các cuộc thảo luận của chúng tôi.
Their behavior does not cheapen our efforts to promote equality.
Hành vi của họ không làm giảm giá trị nỗ lực của chúng tôi để thúc đẩy bình đẳng.
Does this action cheapen the importance of social justice initiatives?
Hành động này có làm giảm tầm quan trọng của các sáng kiến công bằng xã hội không?
The cheapens in fast fashion harm the environment badly.
Sự rẻ tiền trong thời trang nhanh gây hại nghiêm trọng cho môi trường.
This product cheapens the overall quality of social services.
Sản phẩm này làm giảm chất lượng tổng thể của dịch vụ xã hội.
Does social media cheapens real friendships today?
Liệu mạng xã hội có làm giảm giá trị tình bạn thật sự ngày nay không?
Giá thấp; không tốn kém.
Low in price inexpensive.
This store cheapens the quality of social products for everyone.
Cửa hàng này làm giảm chất lượng sản phẩm xã hội cho mọi người.
Buying cheapens items can lead to poor social standards.
Mua hàng rẻ có thể dẫn đến tiêu chuẩn xã hội kém.
Do cheapens goods affect social perceptions in our community?
Liệu hàng hóa rẻ có ảnh hưởng đến nhận thức xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Họ từ
"Cheapens" là dạng động từ của "cheap", mang nghĩa làm giảm giá trị, chất lượng hoặc sự tôn trọng của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "cheapens" có thể được sử dụng trong bối cảnh thương mại hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
