Bản dịch của từ Cheapskate trong tiếng Việt
Cheapskate

Cheapskate (Noun)
She's known as the office cheapskate, always avoiding group lunches.
Cô ấy được biết đến là kẻ keo kiệt ở văn phòng, luôn tránh ăn trưa nhóm.
The cheapskate refused to contribute to the charity fundraiser.
Người keo kiệt từ chối đóng góp cho chương trình gây quỹ từ thiện.
His reputation as a cheapskate spread quickly among his friends.
Danh tiếng của anh ta là một kẻ keo kiệt nhanh chóng lan truyền trong số bạn bè.
Dạng danh từ của Cheapskate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheapskate | Cheapskates |
Họ từ
Từ "cheapskate" dùng để chỉ người có thái độ keo kiệt, không willing chi tiêu tiền cho những thứ mà họ cho là không cần thiết hoặc không xứng đáng. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích hành vi tiết kiệm quá mức. Trong tiếng Anh Mỹ, "cheapskate" phổ biến hơn, trong khi ở Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn và thay bằng các từ như "tightwad". Cả hai phiên bản đều thể hiện sự tiết kiệm nhưng sắc thái có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "cheapskate" xuất phát từ tiếng Anh vào khoảng cuối thế kỷ 19, có nguồn gốc không rõ ràng nhưng được cho là có liên quan đến từ "cheap" (rẻ) kết hợp với một phần của từ "skate", mang nghĩa châm biếm. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những người rất tiết kiệm, thậm chí keo kiệt. Ngày nay, từ này gắn liền với hình ảnh tiêu cực về những người khác tiết kiệm quá mức và không muốn chi tiêu, qua đó thể hiện sự khinh miệt trong văn hóa tiêu dùng.
Từ "cheapskate" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ người tiết kiệm thái quá hoặc không sẵn sàng chi tiền, xảy ra chủ yếu trong các cuộc trò chuyện về kinh tế cá nhân, tài chính hoặc trong các tình huống liên quan đến tiêu dùng. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản phê phán hoặc mô tả tính cách của nhân vật trong văn học hoặc phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp