Bản dịch của từ Checklist trong tiếng Việt

Checklist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checklist(Noun)

tʃˈɛklɪst
tʃˈɛklɪst
01

Danh sách những việc cần làm, những việc cần làm hoặc những điểm cần cân nhắc, được dùng làm lời nhắc nhở.

A list of items required things to be done or points to be considered used as a reminder.

Ví dụ

Dạng danh từ của Checklist (Noun)

SingularPlural

Checklist

Checklists

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ