Bản dịch của từ Checklist trong tiếng Việt
Checklist

Checklist(Noun)
Dạng danh từ của Checklist (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Checklist | Checklists |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "checklist" được hiểu là danh sách kiểm tra, thường được sử dụng để đảm bảo rằng tất cả các bước hoặc yếu tố cần thiết trong một quy trình đã được hoàn thành hoặc kiểm tra. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi từ "check list" (khoảng cách giữa hai từ) cũng được chấp nhận, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng dạng ghép "checklist".
Từ "checklist" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "check" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cacciare", nghĩa là "đánh dấu", và "list" từ tiếng Anh cổ "liste", có nghĩa là "danh sách". Khái niệm này đã trở nên phổ biến từ giữa thế kỷ 20, nhất là trong các lĩnh vực như hàng không và quản lý. Ý nghĩa hiện tại của "checklist" thể hiện sự cần thiết trong việc xác định và đảm bảo các bước công việc hoặc nhiệm vụ đã được thực hiện một cách hệ thống và có tổ chức.
Từ "checklist" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc ghi chú hoặc kiểm tra thông tin. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong các bài văn liên quan đến lập kế hoạch hoặc tổ chức công việc. Trong phần Viết và Nói, "checklist" thường được nhắc đến khi thảo luận về quy trình làm việc hoặc các tiêu chí đánh giá. Trong đời sống hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến trong quản lý dự án, du lịch và giáo dục, nhằm đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ cần thiết đều được hoàn thành đầy đủ.
Họ từ
Từ "checklist" được hiểu là danh sách kiểm tra, thường được sử dụng để đảm bảo rằng tất cả các bước hoặc yếu tố cần thiết trong một quy trình đã được hoàn thành hoặc kiểm tra. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi từ "check list" (khoảng cách giữa hai từ) cũng được chấp nhận, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng dạng ghép "checklist".
Từ "checklist" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "check" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cacciare", nghĩa là "đánh dấu", và "list" từ tiếng Anh cổ "liste", có nghĩa là "danh sách". Khái niệm này đã trở nên phổ biến từ giữa thế kỷ 20, nhất là trong các lĩnh vực như hàng không và quản lý. Ý nghĩa hiện tại của "checklist" thể hiện sự cần thiết trong việc xác định và đảm bảo các bước công việc hoặc nhiệm vụ đã được thực hiện một cách hệ thống và có tổ chức.
Từ "checklist" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc ghi chú hoặc kiểm tra thông tin. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong các bài văn liên quan đến lập kế hoạch hoặc tổ chức công việc. Trong phần Viết và Nói, "checklist" thường được nhắc đến khi thảo luận về quy trình làm việc hoặc các tiêu chí đánh giá. Trong đời sống hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến trong quản lý dự án, du lịch và giáo dục, nhằm đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ cần thiết đều được hoàn thành đầy đủ.
