Bản dịch của từ Cheek by jowl trong tiếng Việt

Cheek by jowl

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheek by jowl (Idiom)

ˈtʃik.biˌdʒoʊl
ˈtʃik.biˌdʒoʊl
01

Gần gũi với nhau.

Close together.

Ví dụ

In crowded cities, people live cheek by jowl in apartments.

Ở trong các thành phố đông đúc, mọi người sống gần nhau trong các căn hộ.

Neighbors complained about living cheek by jowl with noisy construction.

Hàng xóm phàn nàn về việc sống gần nhau với tiếng xây dựng ồn ào.

Do you think it's comfortable to work cheek by jowl with colleagues?

Bạn nghĩ rằng việc làm gần gũi với đồng nghiệp là thoải mái không?

Neighbors in the crowded city live cheek by jowl.

Hàng xóm trong thành phố đông đúc sống gần nhau.

The lack of personal space makes people feel cramped and uncomfortable.

Sự thiếu không gian cá nhân làm cho mọi người cảm thấy chật chội và không thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheek by jowl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheek by jowl

Không có idiom phù hợp