Bản dịch của từ Cheek by jowl trong tiếng Việt
Cheek by jowl

Cheek by jowl (Idiom)
In crowded cities, people live cheek by jowl in apartments.
Ở trong các thành phố đông đúc, mọi người sống gần nhau trong các căn hộ.
Neighbors complained about living cheek by jowl with noisy construction.
Hàng xóm phàn nàn về việc sống gần nhau với tiếng xây dựng ồn ào.
Do you think it's comfortable to work cheek by jowl with colleagues?
Bạn nghĩ rằng việc làm gần gũi với đồng nghiệp là thoải mái không?
Neighbors in the crowded city live cheek by jowl.
Hàng xóm trong thành phố đông đúc sống gần nhau.
The lack of personal space makes people feel cramped and uncomfortable.
Sự thiếu không gian cá nhân làm cho mọi người cảm thấy chật chội và không thoải mái.
Cụm từ "cheek by jowl" có nghĩa là "cạnh nhau" hoặc "gần gũi", thường được sử dụng để chỉ sự gần gũi về không gian hoặc sự chung sống trong một môi trường đông đúc. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn trong văn viết so với tiếng Anh Anh. Thông thường, "cheek by jowl" mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ khi mô tả tình trạng chen chúc, đông đúc.
Cụm từ "cheek by jowl" xuất phát từ tiếng Latinh "jole" có nghĩa là "má" và từ tiếng Anh cổ "jowl", cũng mang nghĩa tương tự. Cụm từ này gợi lên hình ảnh hai người hoặc vật đứng gần nhau đến mức chạm vào nhau, phản ánh sự gần gũi hoặc tập trung đông đúc. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ thường được sử dụng để diễn tả tình trạng chen chúc, gần gũi trong không gian hoặc trong một nhóm người. Cách sử dụng này cho thấy sự giữ gìn nét nghĩa nguyên thuỷ về sự kết nối vật lý và cảm xúc.
Cụm từ "cheek by jowl" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự gần gũi hoặc chật chội giữa các đối tượng. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có xu hướng xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc (Reading) và bài nói (Speaking), liên quan đến mô tả không gian sống hoặc mối quan hệ giữa con người. Trong văn cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và bài viết nhằm miêu tả sự chèn chúc hoặc tương tác gần gũi, thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp