Bản dịch của từ Cheek tooth trong tiếng Việt

Cheek tooth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheek tooth (Noun)

tʃik tuɵ
tʃik tuɵ
01

Răng hàm hoặc răng tiền hàm.

A molar or premolar tooth.

Ví dụ

My dentist found a cavity in my left cheek tooth.

Nha sĩ của tôi phát hiện một lỗ sâu ở răng hàm trái.

I do not have any pain in my cheek tooth.

Tôi không có bất kỳ cơn đau nào ở răng hàm.

Is your cheek tooth bothering you after the meal?

Răng hàm của bạn có làm phiền bạn sau bữa ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheek tooth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheek tooth

Không có idiom phù hợp