Bản dịch của từ Cheek tooth trong tiếng Việt
Cheek tooth

Cheek tooth (Noun)
My dentist found a cavity in my left cheek tooth.
Nha sĩ của tôi phát hiện một lỗ sâu ở răng hàm trái.
I do not have any pain in my cheek tooth.
Tôi không có bất kỳ cơn đau nào ở răng hàm.
Is your cheek tooth bothering you after the meal?
Răng hàm của bạn có làm phiền bạn sau bữa ăn không?
"Cheek tooth" là thuật ngữ chỉ những chiếc răng nằm ở bên trong hàm, bao gồm răng hàm và răng tiền hàm, có chức năng chính trong việc nhai và nghiền nát thức ăn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, song cách phát âm có thể khác. Khác với các răng khác, cheek tooth thường có bề mặt rộng và nhiều gờ để tăng cường khả năng nghiền.
Từ "cheek tooth" (răng hàm) xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "cheek" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kika" và "tooth" đến từ tiếng Proto-Germanic "*taíhwō" và tiếng Proto-Indo-European "*h₁dónts". Răng hàm được sử dụng chủ yếu để nghiền và nhai thức ăn, và tên gọi này phản ánh chức năng và vị trí của nó trong cấu trúc hàm. Sự phát triển của thuật ngữ này cho thấy mối liên hệ giữa hình thái học và chức năng trong ngữ cảnh sinh lý học.
Từ "cheek tooth" (răng hàm) thể hiện tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nha khoa, y tế và sinh học. Việc đề cập đến "cheek tooth" chủ yếu được thực hiện khi thảo luận về cấu trúc răng miệng, quá trình tiêu hóa hoặc các vấn đề sức khỏe răng miệng.