Bản dịch của từ Molar trong tiếng Việt

Molar

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molar (Adjective)

mˈoʊləɹ
mˈoʊləɹ
01

Liên quan đến khối lượng; tác động lên hoặc bằng các khối lượng hoặc đơn vị lớn.

Relating to mass; acting on or by means of large masses or units.

Ví dụ

The molar approach to social issues considers mass impact.

Cách tiếp cận phân cực đối với các vấn đề xã hội xem xét tác động đại chúng.

The molar perspective on society focuses on large-scale interactions.

Quan điểm phân cực về xã hội tập trung vào các tương tác quy mô lớn.

02

Liên quan đến một mol chất.

Relating to one mole of a substance.

Ví dụ

The molar concentration of the solution was carefully calculated.

Nồng độ mol của dung dịch đã được tính toán cẩn thận.

Her molar mass experiment in chemistry class was successful.

Thí nghiệm khối lượng mol của cô trong lớp hóa học đã thành công.

Molar (Noun)

mˈoʊləɹ
mˈoʊləɹ
01

Một chiếc răng mài ở phía sau miệng của động vật có vú.

A grinding tooth at the back of a mammal's mouth.

Ví dụ

The dentist extracted my painful molar.

Nha sĩ đã nhổ chiếc răng hàm đau đớn của tôi.

The lion used its powerful molars to crush bones.

Con sư tử dùng những chiếc răng hàm mạnh mẽ của nó để nghiền nát xương.

Dạng danh từ của Molar (Noun)

SingularPlural

Molar

Molars

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molar/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.