Bản dịch của từ Molar trong tiếng Việt
Molar

Molar (Adjective)
The molar approach to social issues considers mass impact.
Cách tiếp cận phân cực đối với các vấn đề xã hội xem xét tác động đại chúng.
The molar perspective on society focuses on large-scale interactions.
Quan điểm phân cực về xã hội tập trung vào các tương tác quy mô lớn.
Molar factors influence societal trends on a grand scale.
Các yếu tố phân tử ảnh hưởng đến xu hướng xã hội trên quy mô lớn.
The molar concentration of the solution was carefully calculated.
Nồng độ mol của dung dịch đã được tính toán cẩn thận.
Her molar mass experiment in chemistry class was successful.
Thí nghiệm khối lượng mol của cô trong lớp hóa học đã thành công.
The molar volume of the gas was determined in the lab.
Thể tích mol của khí được xác định trong phòng thí nghiệm.
Molar (Noun)
The dentist extracted my painful molar.
Nha sĩ đã nhổ chiếc răng hàm đau đớn của tôi.
The lion used its powerful molars to crush bones.
Con sư tử dùng những chiếc răng hàm mạnh mẽ của nó để nghiền nát xương.
The child lost their first molar tooth.
Đứa trẻ bị mất chiếc răng hàm đầu tiên.
Dạng danh từ của Molar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Molar | Molars |
Họ từ
Molar, trong ngữ cảnh nha khoa, chỉ về một loại răng lớn, có chức năng nghiền thức ăn. Răng molar thường nằm ở phía sau trong khoang miệng, với số lượng từ 12 đến 16 chiếc ở người lớn. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong một số trường hợp, "molar" cũng có thể đề cập đến đơn vị đo lường nồng độ hóa học trong các thí nghiệm. Chú ý rằng phát âm có thể khác nhau, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa.
Từ "molar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "molaris", mang ý nghĩa là "liên quan đến nghiền". Theo nghĩa đen, "molaris" xuất phát từ "mola", nghĩa là "cối xay". Từ thế kỷ 17, "molar" được sử dụng trong ngữ cảnh nha khoa để chỉ các răng có chức năng nghiền thức ăn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng thực tiễn của răng molar trong quá trình tiêu hóa.
Từ "molar" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về khoa học sức khỏe và dinh dưỡng. Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấy trong các tài liệu y tế và giáo trình hóa học. Trong ngữ cảnh khác, "molar" thường được dùng để chỉ các loại răng trong hàm, cụ thể là răng hàm lớn, có chức năng nghiền thức ăn. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe răng miệng và chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp