Bản dịch của từ Mole trong tiếng Việt

Mole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mole (Noun)

mˈoʊl
mˈoʊl
01

Là loài động vật có vú nhỏ đào hang với bộ lông mượt như nhung, mõm dài và mắt rất nhỏ, ăn chủ yếu là giun, ấu trùng và các động vật không xương sống khác.

A small burrowing mammal with dark velvety fur a long muzzle and very small eyes feeding mainly on worms grubs and other invertebrates.

Ví dụ

Moles are known for their excellent digging skills.

Chuột chù làm cho khả năng đào tuyệt vời của chúng.

There are no moles in the city park.

Không có chuột chù nào ở công viên thành phố.

Do moles hibernate during the winter months?

Chuột chù có ngủ đông trong những tháng mùa đông không?

02

Một khối mô bất thường trong tử cung.

An abnormal mass of tissue in the uterus.

Ví dụ

Her doctor found a mole during a routine check-up.

Bác sĩ của cô ấy phát hiện một khối u trong một cuộc kiểm tra định kỳ.

She was relieved when the test results showed no moles.

Cô ấy đã cảm thấy nhẹ nhõm khi kết quả kiểm tra không có u.

Did the specialist explain the causes of uterine moles to you?

Bác sĩ chuyên khoa có giải thích nguyên nhân của u tử cung cho bạn không?

03

Một loại nước sốt mexico có nhiều gia vị được làm chủ yếu từ ớt và sô cô la, ăn kèm với thịt.

A highly spiced mexican sauce made chiefly from chilli peppers and chocolate served with meat.

Ví dụ

Maria prepared a delicious mole sauce for the dinner party.

Maria đã chuẩn bị một sốt mole ngon cho bữa tiệc tối.

I don't like the taste of mole sauce because it's too spicy.

Tôi không thích hương vị của sốt mole vì nó quá cay.

Have you ever tried mole sauce with chocolate in it?

Bạn đã từng thử sốt mole có chứa sô cô la chưa?

04

Đơn vị si của lượng chất, bằng lượng chứa số đơn vị cơ bản bằng số nguyên tử có trong 0,012 kg cacbon-12.

The si unit of amount of substance equal to the quantity containing as many elementary units as there are atoms in 0012 kg of carbon12.

Ví dụ

How many moles of carbon are in 0.5 kg?

Có bao nhiêu mol cacbon trong 0,5 kg?

She needs to calculate the mole ratio for her chemistry experiment.

Cô ấy cần tính tỷ lệ mol cho thí nghiệm hóa học của mình.

Is the mole concept important in the study of social sciences?

Khái niệm mol có quan trọng trong việc nghiên cứu các môn xã hội không?

05

Một điệp viên dần dần đạt được một vị trí quan trọng trong hệ thống phòng thủ an ninh của một quốc gia.

A spy who gradually achieves an important position within the security defences of a country.

Ví dụ

The mole was able to access classified information easily.

Người gián đã có thể truy cập thông tin phân loại một cách dễ dàng.

There is no mole within the organization leaking sensitive data.

Không có gián nào trong tổ chức rò rỉ dữ liệu nhạy cảm.

Is there a mole in the government gathering confidential intel?

Liệu có một gián trong chính phủ thu thập tin tình bí mật không?

06

Một công trình kiến trúc vững chắc lớn trên bờ biển được dùng làm bến tàu, đê chắn sóng hoặc đường đắp cao.

A large solid structure on a shore serving as a pier breakwater or causeway.

Ví dụ

The community gathered at the mole for the charity event.

Cộng đồng tụ tập tại bến cạn cho sự kiện từ thiện.

There was no one at the mole during the early morning.

Không có ai ở bến cạn vào buổi sáng sớm.

Is the mole a popular spot for locals to relax?

Bến cạn có phải là điểm nghỉ ngơi phổ biến cho người dân địa phương không?

07

Một vết mụn nhỏ, thường hơi nhô lên trên da, trở nên sẫm màu do nồng độ melanin cao.

A small often slightly raised blemish on the skin made dark by a high concentration of melanin.

Ví dụ

Her face had a mole near her nose.

Khuôn mặt của cô ấy có một nốt ruồi gần mũi.

He didn't like his mole and wanted it removed.

Anh ấy không thích nốt ruồi của mình và muốn loại bỏ nó.

Does having a mole affect IELTS speaking test scores?

Việc có nốt ruồi có ảnh hưởng đến điểm thi nói IELTS không?

Dạng danh từ của Mole (Noun)

SingularPlural

Mole

Moles

Kết hợp từ của Mole (Noun)

CollocationVí dụ

Hairy mole

Nốt ruồi lông

She noticed a hairy mole on his cheek.

Cô ấy nhận thấy một nốt ruồi lông trên má anh ấy.

Raised mole

Nốt ruồi sưng lên

She had a raised mole on her cheek.

Cô ấy có một nốt ruồi nổi trên má của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mole

Không có idiom phù hợp