Bản dịch của từ Mole trong tiếng Việt

Mole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mole(Noun)

mˈoʊl
mˈoʊl
01

Là loài động vật có vú nhỏ đào hang với bộ lông mượt như nhung, mõm dài và mắt rất nhỏ, ăn chủ yếu là giun, ấu trùng và các động vật không xương sống khác.

A small burrowing mammal with dark velvety fur a long muzzle and very small eyes feeding mainly on worms grubs and other invertebrates.

Ví dụ
02

Một khối mô bất thường trong tử cung.

An abnormal mass of tissue in the uterus.

Ví dụ
03

Một loại nước sốt Mexico có nhiều gia vị được làm chủ yếu từ ớt và sô cô la, ăn kèm với thịt.

A highly spiced Mexican sauce made chiefly from chilli peppers and chocolate served with meat.

Ví dụ
04

Đơn vị SI của lượng chất, bằng lượng chứa số đơn vị cơ bản bằng số nguyên tử có trong 0,012 kg cacbon-12.

The SI unit of amount of substance equal to the quantity containing as many elementary units as there are atoms in 0012 kg of carbon12.

Ví dụ
05

Một điệp viên dần dần đạt được một vị trí quan trọng trong hệ thống phòng thủ an ninh của một quốc gia.

A spy who gradually achieves an important position within the security defences of a country.

Ví dụ
06

Một công trình kiến trúc vững chắc lớn trên bờ biển được dùng làm bến tàu, đê chắn sóng hoặc đường đắp cao.

A large solid structure on a shore serving as a pier breakwater or causeway.

Ví dụ
07

Một vết mụn nhỏ, thường hơi nhô lên trên da, trở nên sẫm màu do nồng độ melanin cao.

A small often slightly raised blemish on the skin made dark by a high concentration of melanin.

Ví dụ

Dạng danh từ của Mole (Noun)

SingularPlural

Mole

Moles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ