Bản dịch của từ Mole trong tiếng Việt
Mole
Mole (Noun)
Moles are known for their excellent digging skills.
Chuột chù làm cho khả năng đào tuyệt vời của chúng.
There are no moles in the city park.
Không có chuột chù nào ở công viên thành phố.
Do moles hibernate during the winter months?
Chuột chù có ngủ đông trong những tháng mùa đông không?
Her doctor found a mole during a routine check-up.
Bác sĩ của cô ấy phát hiện một khối u trong một cuộc kiểm tra định kỳ.
She was relieved when the test results showed no moles.
Cô ấy đã cảm thấy nhẹ nhõm khi kết quả kiểm tra không có u.
Did the specialist explain the causes of uterine moles to you?
Bác sĩ chuyên khoa có giải thích nguyên nhân của u tử cung cho bạn không?
Maria prepared a delicious mole sauce for the dinner party.
Maria đã chuẩn bị một sốt mole ngon cho bữa tiệc tối.
I don't like the taste of mole sauce because it's too spicy.
Tôi không thích hương vị của sốt mole vì nó quá cay.
Have you ever tried mole sauce with chocolate in it?
Bạn đã từng thử sốt mole có chứa sô cô la chưa?
How many moles of carbon are in 0.5 kg?
Có bao nhiêu mol cacbon trong 0,5 kg?
She needs to calculate the mole ratio for her chemistry experiment.
Cô ấy cần tính tỷ lệ mol cho thí nghiệm hóa học của mình.
Is the mole concept important in the study of social sciences?
Khái niệm mol có quan trọng trong việc nghiên cứu các môn xã hội không?
The mole was able to access classified information easily.
Người gián đã có thể truy cập thông tin phân loại một cách dễ dàng.
There is no mole within the organization leaking sensitive data.
Không có gián nào trong tổ chức rò rỉ dữ liệu nhạy cảm.
Is there a mole in the government gathering confidential intel?
Liệu có một gián trong chính phủ thu thập tin tình bí mật không?
The community gathered at the mole for the charity event.
Cộng đồng tụ tập tại bến cạn cho sự kiện từ thiện.
There was no one at the mole during the early morning.
Không có ai ở bến cạn vào buổi sáng sớm.
Is the mole a popular spot for locals to relax?
Bến cạn có phải là điểm nghỉ ngơi phổ biến cho người dân địa phương không?
Her face had a mole near her nose.
Khuôn mặt của cô ấy có một nốt ruồi gần mũi.
He didn't like his mole and wanted it removed.
Anh ấy không thích nốt ruồi của mình và muốn loại bỏ nó.
Does having a mole affect IELTS speaking test scores?
Việc có nốt ruồi có ảnh hưởng đến điểm thi nói IELTS không?
Dạng danh từ của Mole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mole | Moles |
Kết hợp từ của Mole (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hairy mole Nốt ruồi lông | She noticed a hairy mole on his cheek. Cô ấy nhận thấy một nốt ruồi lông trên má anh ấy. |
Raised mole Nốt ruồi sưng lên | She had a raised mole on her cheek. Cô ấy có một nốt ruồi nổi trên má của mình. |
Họ từ
Từ "mole" trong tiếng Anh có nghĩa là một đơn vị đo lường lượng chất, tương đương với 6.022 x 10^23 hạt. Đây là một khái niệm quan trọng trong hóa học, dùng để xác định số lượng phân tử, nguyên tử hoặc ion trong một chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh trong các lĩnh vực khoa học và giáo dục.
Từ "mole" xuất phát từ tiếng Latin "mole", có nghĩa là "đống", "khối lớn". Thuật ngữ này được sử dụng đầu tiên trong ngữ cảnh mô tả một khối lượng chất lượng đáng kể, điển hình là trong hóa học, khi chỉ lượng chất. Từ đó, "mole" đã được chuẩn hóa thành đơn vị đo lường tiêu chuẩn trong hóa học, biểu thị số lượng nguyên tử hoặc phân tử tương ứng trong một khối lượng cụ thể, từ đó phản ánh sự liên quan của nó với tính toán và thuyết nguyên tử.
Từ "mole" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do liên quan đến các chủ đề khoa học và tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "mole" có thể đề cập đến đơn vị đo lường trong hóa học, hoặc một loài động vật nhỏ đào bới trong sinh thái học. Từ này cũng thường được sử dụng trong chuyên ngành y học để chỉ các nốt ruồi, liên quan đến sức khỏe và mỹ phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp