Bản dịch của từ Muzzle trong tiếng Việt
Muzzle
Muzzle (Noun)
She looked nervously at the muzzle of the gun.
Cô ấy nhìn lo lắng vào mũi súng.
The officer warned him not to touch the muzzle.
Cảnh sát cảnh báo anh ta không được chạm vào mũi súng.
Is it safe to stand in front of the muzzle?
Việc đứng trước mũi súng có an toàn không?
The dog's muzzle was covered with a red bandana.
Mũi của con chó bị che kín bởi một chiếc bandana đỏ.
It is not recommended to put a muzzle on a friendly dog.
Không khuyến khích đặt một cái mõm cho con chó thân thiện.
Did you notice the horse's muzzle while riding in the park?
Bạn có để ý đến cái mõm của con ngựa khi đang cưỡi trong công viên không?
Dạng danh từ của Muzzle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Muzzle | Muzzles |
Muzzle (Verb)
Some people believe it's cruel to muzzle dogs in public.
Một số người tin rằng việc nhốt miệng cho chó ở nơi công cộng là tàn nhẫn.
It's not necessary to muzzle cats when they are outdoors.
Không cần thiết phải nhốt miệng cho mèo khi chúng ở ngoài trời.
Should we muzzle all animals in the park for safety reasons?
Liệu chúng ta có nên nhốt miệng cho tất cả các loài động vật ở công viên vì lý do an toàn không?
Họ từ
Từ "muzzle" có nghĩa là phần che kín miệng của động vật, thường là chó, nhằm kiểm soát hành vi và ngăn chặn cắn. Trong ngữ cảnh nghiêm ngặt hơn, "muzzle" cũng có thể chỉ đến việc ngăn cản ai đó phát biểu hoặc bày tỏ ý kiến. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường phát âm âm "u" như /ʌ/ còn tiếng Anh Mỹ thường là /uː/.
Từ "muzzle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mūsālis", có nghĩa là "để che dấu hoặc bịt miệng". Được sử dụng vào thế kỷ 14, nó chỉ về dụng cụ dùng để ngăn chặn động vật (như chó) cắn hoặc há miệng. Ngày nay, "muzzle" không chỉ đề cập đến công cụ mà còn mang hàm ý biểu trưng cho việc bị giới hạn tự do ngôn luận hoặc biểu đạt. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh ý nghĩa về sự kìm nén trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "muzzle" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến động vật hoặc các vấn đề an toàn. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về luật pháp hoặc an toàn động vật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "muzzle" thường được dùng khi mô tả các thiết bị hạn chế hành vi của chó hoặc khi đề cập đến việc kiềm chế hành động, cảm xúc trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp