Bản dịch của từ Muzzle trong tiếng Việt
Muzzle
Muzzle (Noun)
She looked nervously at the muzzle of the gun.
Cô ấy nhìn lo lắng vào mũi súng.
The officer warned him not to touch the muzzle.
Cảnh sát cảnh báo anh ta không được chạm vào mũi súng.
Is it safe to stand in front of the muzzle?
Việc đứng trước mũi súng có an toàn không?
The dog's muzzle was covered with a red bandana.
Mũi của con chó bị che kín bởi một chiếc bandana đỏ.
It is not recommended to put a muzzle on a friendly dog.
Không khuyến khích đặt một cái mõm cho con chó thân thiện.
Did you notice the horse's muzzle while riding in the park?
Bạn có để ý đến cái mõm của con ngựa khi đang cưỡi trong công viên không?
Dạng danh từ của Muzzle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Muzzle | Muzzles |
Muzzle (Verb)
Some people believe it's cruel to muzzle dogs in public.
Một số người tin rằng việc nhốt miệng cho chó ở nơi công cộng là tàn nhẫn.
It's not necessary to muzzle cats when they are outdoors.
Không cần thiết phải nhốt miệng cho mèo khi chúng ở ngoài trời.
Should we muzzle all animals in the park for safety reasons?
Liệu chúng ta có nên nhốt miệng cho tất cả các loài động vật ở công viên vì lý do an toàn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp