Bản dịch của từ Melanin trong tiếng Việt
Melanin
Melanin (Noun)
Một sắc tố màu nâu sẫm đến đen xuất hiện trên tóc, da và mống mắt ở người và động vật. nó chịu trách nhiệm làm sạm da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
A dark brown to black pigment occurring in the hair, skin, and iris of the eye in people and animals. it is responsible for tanning of skin exposed to sunlight.
Melanin determines skin color and protects against UV radiation.
Melanin xác định màu da và bảo vệ chống tia UV.
People with more melanin have a lower risk of sunburn.
Những người có nhiều melanin có nguy cơ bị cháy nắng thấp hơn.
Melanin production increases in response to sun exposure.
Sản xuất melanin tăng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Họ từ
Melanin là một sắc tố sinh học có vai trò quan trọng trong việc xác định màu da, tóc và mắt của con người. Nó được sản xuất bởi các tế bào melanocyte và có chức năng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Melanin có hai dạng chính: eumelanin, sắc tố tối, và pheomelanin, sắc tố sáng. Việc phân bố melanin khác nhau giữa các cá thể dẫn đến sự đa dạng về màu da trong quần thể.
Từ "melanin" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Latin "melas", có nghĩa là "đen". Melanin là một loại polyme phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định màu sắc của da, tóc và mắt ở nhiều sinh vật, đặc biệt là con người. Qua thời gian, hiểu biết về melanin không chỉ dừng lại ở tính chất hóa học, mà còn mở rộng đến các lĩnh vực sinh học và y học, liên quan đến sự bảo vệ chống lại tác hại của tia cực tím và các vấn đề về sắc tố.
Melanin là một thuật ngữ sinh học rất phổ biến, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên và y học. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần nghe, nói, đọc và viết có thể được coi là trung bình, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về da và các yếu tố di truyền. Ngoài ra, từ "melanin" thường được nhắc đến trong các bài viết và nghiên cứu về sắc tố, bảo vệ da và bệnh lý liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp