Bản dịch của từ Melanin trong tiếng Việt
Melanin
Noun [U/C]
Melanin (Noun)
mˈɛlənɪn
mˈɛlənɪn
01
Một sắc tố màu nâu sẫm đến đen xuất hiện trên tóc, da và mống mắt ở người và động vật. nó chịu trách nhiệm làm sạm da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
A dark brown to black pigment occurring in the hair, skin, and iris of the eye in people and animals. it is responsible for tanning of skin exposed to sunlight.
Ví dụ
Melanin determines skin color and protects against UV radiation.
Melanin xác định màu da và bảo vệ chống tia UV.
People with more melanin have a lower risk of sunburn.
Những người có nhiều melanin có nguy cơ bị cháy nắng thấp hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Melanin
Không có idiom phù hợp