Bản dịch của từ Tanning trong tiếng Việt
Tanning
Tanning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tan.
Present participle and gerund of tan.
I enjoy tanning at the beach during summer vacations with friends.
Tôi thích tắm nắng ở bãi biển vào kỳ nghỉ hè với bạn bè.
She is not tanning because she prefers staying indoors today.
Cô ấy không tắm nắng vì hôm nay cô thích ở trong nhà.
Are you tanning at the pool this weekend with your family?
Bạn có tắm nắng ở hồ bơi cuối tuần này cùng gia đình không?
Dạng động từ của Tanning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tanning |
Họ từ
Tanning là quá trình làm da tối màu do sự tăng cường sản xuất melanin, thường xảy ra khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn sáng nhân tạo. Trong ngữ cảnh thời trang và làm đẹp, thuật ngữ này có thể chỉ việc áp dụng sản phẩm nhuộm da để tạo màu nâu cho da. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Tanning có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tannāre", nghĩa là "tô màu" hoặc "xử lý da". Từ này ban đầu chỉ quá trình làm mềm và bảo quản da động vật bằng cách sử dụng các chất chiết xuất từ thực vật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm quá trình làm tối màu da của con người do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Sự chuyển biến này phản ánh mối quan hệ giữa quá trình hoá học và thẩm mỹ trong ngữ cảnh hiện đại.
Tanning, một thuật ngữ chỉ quá trình làm tối màu da thông qua tác động của ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn ánh sáng nhân tạo, có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về thời trang, sức khỏe, và thói quen làm đẹp. Bên cạnh đó, "tanning" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về tác động của tia UV đối với da, làm nổi bật sự quan tâm đến sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp