Bản dịch của từ Tanning trong tiếng Việt

Tanning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tanning(Verb)

tˈænɪŋ
tˈænɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tan.

Present participle and gerund of tan.

Ví dụ

Dạng động từ của Tanning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tanned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tanned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tanning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ