Bản dịch của từ Breakwater trong tiếng Việt
Breakwater
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Breakwater (Noun)
The breakwater shielded the beach from strong waves during the storm.
Bãi biển được bảo vệ bởi bức tường chắn khỏi sóng mạnh trong cơn bão.
The construction of a breakwater helped prevent erosion along the shoreline.
Việc xây dựng một bức tường chắn giúp ngăn chặn sự xói mòn dọc theo bờ biển.
The breakwater project aimed to enhance coastal safety and protection.
Dự án bức tường chắn nhằm mục tiêu nâng cao an toàn và bảo vệ ven biển.
Họ từ
Câu từ "breakwater" chỉ một cấu trúc nhân tạo được xây dựng ven biển nhằm bảo vệ bờ biển và các cảng khỏi sóng biển và xói mòn. Cấu trúc này giữ cho mặt nước yên tĩnh, làm giảm tác động của sóng lớn đối với tàu thuyền và bến cảng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được thay thế bằng "sea wall" (bức tường biển) ở British English.
Từ "breakwater" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "break" (ngăn chặn) và "water" (nước). Từ "break" bắt nguồn từ động từ Latin "frangere", có nghĩa là làm gãy, trong khi "water" xuất phát từ từ Proto-Germanic *watar. Breakwater chỉ một công trình xây dựng ven biển, được thiết kế để giảm thiểu sóng và bảo vệ bến cảng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mục đích xây dựng nhằm bảo vệ cho các khu vực nước khỏi tác động mạnh mẽ của sóng.
Từ "breakwater" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến bài viết và nói, khi đề cập đến các vấn đề về kỹ thuật biển hoặc quản lý tài nguyên nước. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng, thủy văn và kiến trúc, liên quan đến cấu trúc bảo vệ bờ biển nhằm giảm thiểu tác động của sóng biển. Sự phổ biến của từ này chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực chuyên môn thay vì ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất