Bản dịch của từ Breakwater trong tiếng Việt

Breakwater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakwater (Noun)

01

Một rào chắn được xây dựng trên biển để bảo vệ bờ biển hoặc bến cảng khỏi sức mạnh của sóng.

A barrier built out into the sea to protect a coast or harbour from the force of waves.

Ví dụ

The breakwater shielded the beach from strong waves during the storm.

Bãi biển được bảo vệ bởi bức tường chắn khỏi sóng mạnh trong cơn bão.

The construction of a breakwater helped prevent erosion along the shoreline.

Việc xây dựng một bức tường chắn giúp ngăn chặn sự xói mòn dọc theo bờ biển.

The breakwater project aimed to enhance coastal safety and protection.

Dự án bức tường chắn nhằm mục tiêu nâng cao an toàn và bảo vệ ven biển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breakwater cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breakwater

Không có idiom phù hợp