Bản dịch của từ Chilli trong tiếng Việt

Chilli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chilli (Noun)

tʃˈɪli
tʃˈɪli
01

Một loại vỏ nhỏ có vị cay của nhiều loại ớt, được sử dụng trong nước sốt, gia vị và bột gia vị. có nhiều dạng khác nhau với vỏ có kích thước, màu sắc và độ mạnh của hương vị khác nhau.

A small hottasting pod of a variety of capsicum used in sauces relishes and spice powders there are various forms with pods of differing size colour and strength of flavour.

Ví dụ

She added chilli to her famous salsa recipe for the party.

Cô ấy đã thêm ớt vào công thức salsa nổi tiếng của mình cho bữa tiệc.

The chilli competition attracted many spice enthusiasts to the event.

Cuộc thi ớt thu hút nhiều người yêu thích gia vị đến sự kiện.

The restaurant's special chilli sauce was a hit among customers.

Sốt ớt đặc biệt của nhà hàng làm mưa làm gió với khách hàng.

Dạng danh từ của Chilli (Noun)

SingularPlural

Chilli

Chillies

Kết hợp từ của Chilli (Noun)

CollocationVí dụ

Hot chilli

Ớt cay

She added hot chilli to the dish for extra flavor.

Cô ấy đã thêm ớt cay vào món ăn để tăng hương vị.

Fresh chilli

Ớt tươi

She added fresh chilli to the spicy soup.

Cô ấy đã thêm ớt tươi vào mì cay.

Mild chilli

Ớt nhẹ

She added mild chilli to the soup.

Cô ấy đã thêm ớt nhẹ vào súp.

Dried chilli

Ớt khô

She used dried chilli in her famous social media recipe.

Cô ấy đã sử dụng ớt khô trong công thức nấu ăn trên mạng xã hội nổi tiếng của mình.

Red chilli

Ớt đỏ

She added red chilli to the spicy curry.

Cô ấy thêm ớt đỏ vào món cà ri cay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chilli cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] If I want something healthier, I might opt for fresh fruit with Vietnamese salt [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Chilli

Không có idiom phù hợp