Bản dịch của từ Chilli trong tiếng Việt
Chilli
Chilli (Noun)
Một loại vỏ nhỏ có vị cay của nhiều loại ớt, được sử dụng trong nước sốt, gia vị và bột gia vị. có nhiều dạng khác nhau với vỏ có kích thước, màu sắc và độ mạnh của hương vị khác nhau.
A small hottasting pod of a variety of capsicum used in sauces relishes and spice powders there are various forms with pods of differing size colour and strength of flavour.
She added chilli to her famous salsa recipe for the party.
Cô ấy đã thêm ớt vào công thức salsa nổi tiếng của mình cho bữa tiệc.
The chilli competition attracted many spice enthusiasts to the event.
Cuộc thi ớt thu hút nhiều người yêu thích gia vị đến sự kiện.
The restaurant's special chilli sauce was a hit among customers.
Sốt ớt đặc biệt của nhà hàng làm mưa làm gió với khách hàng.
Dạng danh từ của Chilli (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chilli | Chillies |
Kết hợp từ của Chilli (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hot chilli Ớt cay | She added hot chilli to the dish for extra flavor. Cô ấy đã thêm ớt cay vào món ăn để tăng hương vị. |
Fresh chilli Ớt tươi | She added fresh chilli to the spicy soup. Cô ấy đã thêm ớt tươi vào mì cay. |
Mild chilli Ớt nhẹ | She added mild chilli to the soup. Cô ấy đã thêm ớt nhẹ vào súp. |
Dried chilli Ớt khô | She used dried chilli in her famous social media recipe. Cô ấy đã sử dụng ớt khô trong công thức nấu ăn trên mạng xã hội nổi tiếng của mình. |
Red chilli Ớt đỏ | She added red chilli to the spicy curry. Cô ấy thêm ớt đỏ vào món cà ri cay. |
Họ từ
Từ "chilli" (hoặc "chili") đề cập đến quả ớt, một loại gia vị được sử dụng phổ biến trong ẩm thực để tạo vị cay. Trong tiếng Anh Mỹ, "chili" thường được sử dụng không chỉ để chỉ quả ớt mà còn để mô tả món ăn từ thịt và đậu được nấu cùng gia vị ớt. Trong khi đó, "chilli" là cách viết phổ biến hơn ở Anh, nhưng vẫn có nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và một số ngữ cảnh sử dụng liên quan đến ẩm thực.
Từ "chilli" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl "chīlli", mà nghĩa là ớt. Về sau, từ này được người Tây Ban Nha tiếp nhận và biến đổi thành "chile". Sự du nhập của ớt vào châu Âu và các khu vực khác sau thời kỳ Khám Phá đã thúc đẩy sự phổ biến của nó trong ẩm thực toàn cầu. Ngày nay, "chilli" không chỉ đề cập đến quả ớt mà còn biểu thị cho hương vị cay đặc trưng trong nấu ăn.
Từ "chilli" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực hoặc thảo luận về dinh dưỡng trong phần Viết và Nói. Trong các tình huống khác, "chilli" thường được dùng để mô tả các món ăn cay trong ẩm thực và để nhấn mạnh sự tương phản về vị giác trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp