Bản dịch của từ Chilli trong tiếng Việt
Chilli

Chilli(Noun)
Một loại vỏ nhỏ có vị cay của nhiều loại ớt, được sử dụng trong nước sốt, gia vị và bột gia vị. Có nhiều dạng khác nhau với vỏ có kích thước, màu sắc và độ mạnh của hương vị khác nhau.
A small hottasting pod of a variety of capsicum used in sauces relishes and spice powders There are various forms with pods of differing size colour and strength of flavour.
Dạng danh từ của Chilli (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Chilli | Chillies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chilli" (hoặc "chili") đề cập đến quả ớt, một loại gia vị được sử dụng phổ biến trong ẩm thực để tạo vị cay. Trong tiếng Anh Mỹ, "chili" thường được sử dụng không chỉ để chỉ quả ớt mà còn để mô tả món ăn từ thịt và đậu được nấu cùng gia vị ớt. Trong khi đó, "chilli" là cách viết phổ biến hơn ở Anh, nhưng vẫn có nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và một số ngữ cảnh sử dụng liên quan đến ẩm thực.
Từ "chilli" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl "chīlli", mà nghĩa là ớt. Về sau, từ này được người Tây Ban Nha tiếp nhận và biến đổi thành "chile". Sự du nhập của ớt vào châu Âu và các khu vực khác sau thời kỳ Khám Phá đã thúc đẩy sự phổ biến của nó trong ẩm thực toàn cầu. Ngày nay, "chilli" không chỉ đề cập đến quả ớt mà còn biểu thị cho hương vị cay đặc trưng trong nấu ăn.
Từ "chilli" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực hoặc thảo luận về dinh dưỡng trong phần Viết và Nói. Trong các tình huống khác, "chilli" thường được dùng để mô tả các món ăn cay trong ẩm thực và để nhấn mạnh sự tương phản về vị giác trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Họ từ
Từ "chilli" (hoặc "chili") đề cập đến quả ớt, một loại gia vị được sử dụng phổ biến trong ẩm thực để tạo vị cay. Trong tiếng Anh Mỹ, "chili" thường được sử dụng không chỉ để chỉ quả ớt mà còn để mô tả món ăn từ thịt và đậu được nấu cùng gia vị ớt. Trong khi đó, "chilli" là cách viết phổ biến hơn ở Anh, nhưng vẫn có nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và một số ngữ cảnh sử dụng liên quan đến ẩm thực.
Từ "chilli" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl "chīlli", mà nghĩa là ớt. Về sau, từ này được người Tây Ban Nha tiếp nhận và biến đổi thành "chile". Sự du nhập của ớt vào châu Âu và các khu vực khác sau thời kỳ Khám Phá đã thúc đẩy sự phổ biến của nó trong ẩm thực toàn cầu. Ngày nay, "chilli" không chỉ đề cập đến quả ớt mà còn biểu thị cho hương vị cay đặc trưng trong nấu ăn.
Từ "chilli" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực hoặc thảo luận về dinh dưỡng trong phần Viết và Nói. Trong các tình huống khác, "chilli" thường được dùng để mô tả các món ăn cay trong ẩm thực và để nhấn mạnh sự tương phản về vị giác trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
