Bản dịch của từ Capsicum trong tiếng Việt

Capsicum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capsicum(Noun)

kˈæpsɪkəm
ˈkæpsɪkəm
01

Một chi của các loài thực vật có hoa thuộc họ cà thìa, bao gồm ớt chuông, ớt tiêu và các loại khác.

A genus of flowering plants in the nightshade family Solanaceae including bell peppers chili peppers and other varieties

Ví dụ
02

Quả của các loại cây thuộc chi Capsicum thường được sử dụng như một loại rau hoặc gia vị.

The fruit of plants of the genus Capsicum typically used as a vegetable or spice

Ví dụ
03

Một loại tiêu thường được đặc trưng bởi hình dáng dài và mức độ cay khác nhau.

A type of pepper that is often characterized by its elongated shape and varied heat levels

Ví dụ

Họ từ