Bản dịch của từ Capsicum trong tiếng Việt
Capsicum
Capsicum (Noun)
Một loại cây nhiệt đới của mỹ thuộc họ cà dược với quả (ớt) chứa nhiều hạt. nhiều loại cây trồng đã được phát triển.
A tropical american plant of the nightshade family with fruits peppers containing many seeds many cultivated kinds have been developed.
Capsicum is a popular ingredient in many social gatherings dishes.
Cà chua là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn tại các buổi tụ tập xã hội.
The chef used capsicums to add flavor to the social event.
Đầu bếp đã sử dụng ớt chuông để tạo hương vị cho sự kiện xã hội.
The colorful capsicum salad was a hit at the social gathering.
Món salad cà chua sấy nhiều màu sắc đã rất được yêu thích tại buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Capsicum là một chi thực vật thuộc họ Solanaceae, bao gồm nhiều loại ớt khác nhau như ớt ngọt (bell pepper) và ớt cay (chili pepper). Trong tiếng Anh, từ "capsicum" thường được sử dụng ở Anh để chỉ các loại ớt, trong khi ở Mỹ, từ "pepper" được sử dụng phổ biến hơn. Sự khác biệt này thể hiện không chỉ trong cách dùng mà còn trong văn hóa ẩm thực của từng vùng, nơi ớt có vai trò quan trọng trong các món ăn.
Từ "capsicum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capsa", có nghĩa là "hộp" hoặc "vỏ", phản ánh hình thức của quả cây ớt. Từ này được sử dụng để chỉ chi thực vật trong họ Solanaceae, bao gồm các loại ớt và tiêu. Nguyên gốc từ thiên nhiên này liên quan đến hình dáng của quả, vẫn được giữ nguyên trong các ngữ cảnh hiện tại, nơi "capsicum" chủ yếu ám chỉ đến các loại trái cây cay và ngọt được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới.
Từ "capsicum" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là thuật ngữ khoa học cụ thể dùng để chỉ chi ớt. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong ẩm thực và nông nghiệp, thường liên quan đến các loại ớt và rau ăn quả. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến các chủ đề về dinh dưỡng, công thức nấu ăn hoặc nghiên cứu về thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp