Bản dịch của từ Capsicum trong tiếng Việt

Capsicum

Noun [U/C]

Capsicum (Noun)

kˈæpsəkəm
kˈæpsəkəm
01

Một loại cây nhiệt đới của mỹ thuộc họ cà dược với quả (ớt) chứa nhiều hạt. nhiều loại cây trồng đã được phát triển.

A tropical american plant of the nightshade family with fruits peppers containing many seeds many cultivated kinds have been developed.

Ví dụ

Capsicum is a popular ingredient in many social gatherings dishes.

Cà chua là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn tại các buổi tụ tập xã hội.

The chef used capsicums to add flavor to the social event.

Đầu bếp đã sử dụng ớt chuông để tạo hương vị cho sự kiện xã hội.

The colorful capsicum salad was a hit at the social gathering.

Món salad cà chua sấy nhiều màu sắc đã rất được yêu thích tại buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capsicum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capsicum

Không có idiom phù hợp