Bản dịch của từ Chili trong tiếng Việt
Chili
Chili (Noun)
She added a lot of chili to the dish for extra spice.
Cô ấy đã thêm rất nhiều ớt vào món ăn để thêm gia vị.
The chili sauce at the party was a big hit.
Nước sốt ớt tại buổi tiệc đã được yêu thích.
The chili pepper plant in the garden is thriving.
Cây ớt trong vườn đang phát triển mạnh mẽ.
(không đếm được) bột ớt, dùng làm gia vị hoặc hương liệu trong nấu ăn.
(uncountable) powdered chili pepper, used as a spice or flavouring in cooking.
She added chili to the soup for extra heat.
Cô ấy đã thêm ớt vào canh để thêm cay.
The chili in the dish made it too spicy for him.
Ớt trong món ăn khiến nó quá cay cho anh ấy.
The recipe calls for a pinch of chili powder.
Công thức yêu cầu một ít bột ớt.
She ordered chili chicken as an appetizer at the social event.
Cô ấy đã đặt gà xào ớt làm món khai vị tại sự kiện xã hội.
The caterer served chili paneer to the guests at the social gathering.
Nhà cung cấp thức ăn đã phục vụ phần paneer xào ớt cho khách mời tại buổi tụ tập xã hội.
The spicy chili stew was a hit at the social party.
Món hầm ớt cay nồng đã trở thành một hiệu ứng lớn tại buổi tiệc xã hội.
Dạng danh từ của Chili (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chili | Chilies |
Họ từ
Từ "chili" trong tiếng Anh chỉ các loại quả cay, thuộc chi Capsicum, thường được sử dụng làm gia vị trong ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, "chili" có thể chỉ món ăn hầm có chứa thịt và đậu (chili con carne), trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "chilli" hơn để chỉ quả. Phát âm của hai phiên bản này có đôi chút khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh phần "li". Việc sử dụng từ này cũng có sự khác biệt trong các vùng miền, với xu hướng ưa chuộng hơn tại các khu vực có văn hóa ẩm thực Mexico.
Từ "chili" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "chile", có nguồn gốc từ từ "chīlli" trong ngôn ngữ Nahuatl của người Aztec. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại ớt, một thành phần quan trọng trong ẩm thực Mexico và các nền văn hóa khác. Kể từ thế kỷ 16, "chili" đã được du nhập vào châu Âu và trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều món ăn trên toàn thế giới, mang nghĩa biểu thị cho vị cay và sự đa dạng trong ẩm thực.
Từ "chili" thể hiện tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực và sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, "chili" thường được đề cập khi thảo luận về sở thích ăn uống hoặc các món ăn truyền thống. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu về dinh dưỡng và các tác động của gia vị đến sức khỏe, đặc biệt trong các cuộc hội thảo ẩm thực và nền văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp