Bản dịch của từ Chili trong tiếng Việt

Chili

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chili(Noun)

tʃˈɪli
ˈtʃiɫi
01

Quả của cây ớt thường được sử dụng trong các món ăn cay.

The fruit of the Capsicum plant often used in spicy dishes

Ví dụ
02

Món ăn làm từ thịt và đậu, thường có vị cay với ớt.

A dish made with meat and beans typically spicy containing chili peppers

Ví dụ
03

Một loại ớt cay thường được sử dụng trong nấu ăn.

A hot pepper of a variety used in cooking

Ví dụ