Bản dịch của từ Chili trong tiếng Việt

Chili

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chili (Noun)

tʃˈɪli
tʃˈɪli
01

(đếm được) quả cay, tươi hoặc khô của bất kỳ giống ớt nào được trồng, dùng trong nấu ăn.

(countable) the pungent, spicy fresh or dried fruit of any of several cultivated varieties of capsicum peppers, used in cooking.

Ví dụ

She added a lot of chili to the dish for extra spice.

Cô ấy đã thêm rất nhiều ớt vào món ăn để thêm gia vị.

The chili sauce at the party was a big hit.

Nước sốt ớt tại buổi tiệc đã được yêu thích.

The chili pepper plant in the garden is thriving.

Cây ớt trong vườn đang phát triển mạnh mẽ.

02

(không đếm được) bột ớt, dùng làm gia vị hoặc hương liệu trong nấu ăn.

(uncountable) powdered chili pepper, used as a spice or flavouring in cooking.

Ví dụ

She added chili to the soup for extra heat.

Cô ấy đã thêm ớt vào canh để thêm cay.

The chili in the dish made it too spicy for him.

Ớt trong món ăn khiến nó quá cay cho anh ấy.

The recipe calls for a pinch of chili powder.

Công thức yêu cầu một ít bột ớt.

03

(ẩm thực trung hoa của ấn độ) món gà hầm cay, ớt chuông và hành tây, dùng như món khai vị.

(indian chinese cuisine) a spicy stew of chicken or paneer, capsicum and onion, eaten as an appetizer.

Ví dụ

She ordered chili chicken as an appetizer at the social event.

Cô ấy đã đặt gà xào ớt làm món khai vị tại sự kiện xã hội.

The caterer served chili paneer to the guests at the social gathering.

Nhà cung cấp thức ăn đã phục vụ phần paneer xào ớt cho khách mời tại buổi tụ tập xã hội.

The spicy chili stew was a hit at the social party.

Món hầm ớt cay nồng đã trở thành một hiệu ứng lớn tại buổi tiệc xã hội.

Dạng danh từ của Chili (Noun)

SingularPlural

Chili

Chilies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chili cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chili

Không có idiom phù hợp