Bản dịch của từ Causeway trong tiếng Việt
Causeway
Causeway (Noun)
The new causeway connected the two villages across the marsh.
Con đường cao mới nối hai làng qua đầm lầy.
The causeway facilitated transportation between the rural communities.
Con đường cao giúp việc di chuyển giữa các cộng đồng nông thôn.
The construction of the causeway improved access to essential services.
Việc xây dựng con đường cao cải thiện việc tiếp cận dịch vụ cần thiết.
Dạng danh từ của Causeway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Causeway | Causeways |
Họ từ
Cụm từ "causeway" chỉ một con đường hoặc cầu được xây dựng để nối hai điểm bên bờ nước, thường được làm bằng đá hoặc bê tông. Trong tiếng Anh Anh, "causeway" thường dùng để chỉ các đường nối qua vùng đất ngập nước hoặc biển, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể thêm các yếu tố như "bridge" nếu kết cấu đó có dạng cầu. Về mặt phát âm, sự khác biệt giữa hai phiên bản chưa rõ ràng; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể đa dạng hơn ở Anh Quốc.
Từ "causeway" xuất phát từ tiếng Anh Trung "causey", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "causie", từ tiếng Latinh "causa", nghĩa là "lý do" hay "nguyên nhân". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ các con đường được xây dựng để vượt qua vùng đất ngập nước. Ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ bất kỳ con đường được nâng cao nào trên mặt nước hoặc đất mềm. Sự liên kết giữa lịch sử ngôn ngữ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua chức năng thiết yếu của các con đường này trong việc kết nối các khu vực địa lý.
Từ "causeway" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu nằm ở các bài đọc mô tả địa lý hoặc văn hóa, nơi có sự nhấn mạnh về các cấu trúc giao thông. Trong các tình huống khác, "causeway" thường được gặp trong văn bản kỹ thuật hoặc kiến trúc, đề cập đến những con đường được xây dựng trên mặt nước hoặc vùng ngập lụt để kết nối các khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp