Bản dịch của từ Blemish trong tiếng Việt

Blemish

Noun [U/C] Verb

Blemish (Noun)

blˈɛmɪʃ
blˈɛmɪʃ
01

Một dấu vết hoặc khuyết điểm nhỏ làm hỏng vẻ ngoài của thứ gì đó.

A small mark or flaw which spoils the appearance of something.

Ví dụ

Her blemish-free skin made her stand out in the crowd.

Da không tì vết của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

The small blemish on the painting reduced its overall value.

Vết lỗi nhỏ trên bức tranh làm giảm giá trị tổng thể của nó.

Despite his blemish, he was still considered a role model.

Mặc dù có lỗi lầm, anh ấy vẫn được coi là một tấm gương.

Dạng danh từ của Blemish (Noun)

SingularPlural

Blemish

Blemishes

Kết hợp từ của Blemish (Noun)

CollocationVí dụ

Skin blemish

Vết nám da

Her skin blemish disappeared after using a new skincare product.

Vết thâm trên da của cô ấy biến mất sau khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da mới.

Minor blemish

Lỗi nhỏ

A minor blemish on his record didn't affect his reputation.

Một vết nhơ nhỏ trên hồ sơ của anh ấy không ảnh hưởng đến uy tín của anh ấy.

Unsightly blemish

Vết đen xấu xí

An unsightly blemish on her otherwise flawless essay lowered her score.

Một vết thâm trên bài luận hoàn hảo của cô ấy làm giảm điểm số của cô ấy.

Ugly blemish

Vết đốm xấu xí

An ugly blemish on his record affected his social status.

Một vết thâm trên hồ sơ của anh ấy ảnh hưởng đến tình hình xã hội của anh ấy.

Slight blemish

Vết nám nhẹ

There is a slight blemish on his social media reputation.

Có một vết nhơ nhỏ trên danh tiếng trên mạng xã hội của anh ấy.

Blemish (Verb)

blˈɛmɪʃ
blˈɛmɪʃ
01

Làm hỏng hình thức hoặc chất lượng của (cái gì đó)

Spoil the appearance or quality of something.

Ví dụ

Her mistake did not blemish her reputation in the community.

Sai lầm của cô ấy không làm hỏng danh tiếng trong cộng đồng.

The charity event did not blemish the organization's image.

Sự kiện từ thiện không làm hỏng hình ảnh của tổ chức.

Did his rude behavior blemish his chances of getting promoted?

Hành vi thô lỗ của anh ấy có làm hỏng cơ hội thăng chức không?

Dạng động từ của Blemish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blemish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blemished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blemished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blemishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blemishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blemish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blemish

Không có idiom phù hợp