Bản dịch của từ Blemish trong tiếng Việt
Blemish
Blemish (Noun)
Một dấu vết hoặc khuyết điểm nhỏ làm hỏng vẻ ngoài của thứ gì đó.
A small mark or flaw which spoils the appearance of something.
Her blemish-free skin made her stand out in the crowd.
Da không tì vết của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
The small blemish on the painting reduced its overall value.
Vết lỗi nhỏ trên bức tranh làm giảm giá trị tổng thể của nó.
Despite his blemish, he was still considered a role model.
Mặc dù có lỗi lầm, anh ấy vẫn được coi là một tấm gương.
Kết hợp từ của Blemish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skin blemish Vết nám da | Her skin blemish disappeared after using a new skincare product. Vết thâm trên da của cô ấy biến mất sau khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da mới. |
Minor blemish Lỗi nhỏ | A minor blemish on his record didn't affect his reputation. Một vết nhơ nhỏ trên hồ sơ của anh ấy không ảnh hưởng đến uy tín của anh ấy. |
Unsightly blemish Vết đen xấu xí | An unsightly blemish on her otherwise flawless essay lowered her score. Một vết thâm trên bài luận hoàn hảo của cô ấy làm giảm điểm số của cô ấy. |
Ugly blemish Vết đốm xấu xí | An ugly blemish on his record affected his social status. Một vết thâm trên hồ sơ của anh ấy ảnh hưởng đến tình hình xã hội của anh ấy. |
Slight blemish Vết nám nhẹ | There is a slight blemish on his social media reputation. Có một vết nhơ nhỏ trên danh tiếng trên mạng xã hội của anh ấy. |
Blemish (Verb)
Làm hỏng hình thức hoặc chất lượng của (cái gì đó)
Spoil the appearance or quality of something.
Her mistake did not blemish her reputation in the community.
Sai lầm của cô ấy không làm hỏng danh tiếng trong cộng đồng.
The charity event did not blemish the organization's image.
Sự kiện từ thiện không làm hỏng hình ảnh của tổ chức.
Did his rude behavior blemish his chances of getting promoted?
Hành vi thô lỗ của anh ấy có làm hỏng cơ hội thăng chức không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp