Bản dịch của từ Premolar trong tiếng Việt
Premolar

Premolar (Noun)
She had a cavity in her premolar tooth.
Cô ấy có một lỗ răng ở răng hàm trên.
The dentist recommended a filling for the premolar.
Nha sĩ khuyến nghị làm hàn răng cho răng hàm trên.
He felt pain in his premolar after biting into something hard.
Anh ấy cảm thấy đau ở răng hàm trên sau khi cắn vào một thứ cứng.
Họ từ
Premolar, hay còn gọi là răng tiền hàm, là loại răng nằm giữa răng nanh và răng hàm trong cấu trúc hàm của con người. Chúng thường có hai hoặc ba mũ răng và chức năng chính là nghiền nát thức ăn, giúp quá trình tiêu hóa diễn ra hiệu quả hơn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng trong cả hai ngữ cảnh, việc sử dụng từ này chủ yếu phổ biến trong ngành nha khoa và sinh học.
Từ "premolar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pre-" có nghĩa là "trước" và "molar" có nguồn gốc từ "molaris", có nghĩa là "thuộc về cối". Lịch sử từ này phản ánh cấu trúc của hàm răng, nơi các răng tiền cối (premolars) nằm trước các răng cối (molars) và đóng vai trò quan trọng trong chức năng nghiền thức ăn. Ngày nay, "premolar" được sử dụng phổ biến trong ngành nha khoa để chỉ loại răng này trong hàm.
Từ "premolar" (răng tiền molar) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến sức khỏe răng miệng, trong Speaking, thí sinh có thể nhắc đến khi thảo luận về chủ đề y tế. Riêng trong Reading và Writing, từ này thường liên quan đến các bài viết khoa học hoặc y học về cấu trúc răng miệng. Trong ngữ cảnh tổng quát, "premolar" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện giữa bác sĩ nha khoa và bệnh nhân khi thảo luận về điều trị nha khoa hoặc răng miệng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp