Bản dịch của từ Cheerfulness trong tiếng Việt
Cheerfulness

Cheerfulness (Noun)
Her cheerfulness brightened the room during the social gathering last week.
Sự vui vẻ của cô ấy làm sáng bừng căn phòng trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
His cheerfulness did not help when others were feeling sad at the party.
Sự vui vẻ của anh ấy không giúp ích gì khi người khác buồn tại bữa tiệc.
Is cheerfulness important for making friends in social situations?
Sự vui vẻ có quan trọng trong việc kết bạn ở các tình huống xã hội không?
Dạng danh từ của Cheerfulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheerfulness | - |
Họ từ
"Cheerfulness" là một danh từ chỉ trạng thái vui vẻ, hạnh phúc và tích cực. Từ này thường được dùng để mô tả tâm trạng tươi mới và sự lạc quan trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, "cheerfulness" được viết giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt trong âm điệu khi phát âm. Ở Anh, âm nhấn rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi ở Mỹ có thể không rõ ràng hơn. Khái niệm này thường được áp dụng trong tâm lý học và xã hội để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự thoải mái tinh thần.
Từ "cheerfulness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "chere", bắt nguồn từ tiếng Latinh "carta", có nghĩa là "trái tim". Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa tâm trạng tích cực và tinh thần vui vẻ. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả trạng thái vui vẻ và hạnh phúc, và theo thời gian đã phát triển để biểu thị sự lạc quan và niềm vui trong cuộc sống hàng ngày, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "cheerfulness" được sử dụng với độ phổ biến tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thể hiện cảm xúc và thái độ tích cực. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "cheerfulness" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về tâm trạng, sự lạc quan trong công việc, và tương tác xã hội. Từ này có thể liên quan đến các chủ đề như tâm lý học tích cực, các hoạt động vui chơi giải trí, và phương pháp nâng cao tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
