Bản dịch của từ Cheerfulness trong tiếng Việt

Cheerfulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheerfulness (Noun)

tʃˈiɹflnɛs
tʃˈiɹflnɛs
01

Trạng thái vui vẻ; vui sướng.

The state of being cheerful joy.

Ví dụ

Her cheerfulness brightened the room during the social gathering last week.

Sự vui vẻ của cô ấy làm sáng bừng căn phòng trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

His cheerfulness did not help when others were feeling sad at the party.

Sự vui vẻ của anh ấy không giúp ích gì khi người khác buồn tại bữa tiệc.

Is cheerfulness important for making friends in social situations?

Sự vui vẻ có quan trọng trong việc kết bạn ở các tình huống xã hội không?

Dạng danh từ của Cheerfulness (Noun)

SingularPlural

Cheerfulness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheerfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] However bad a mood I was in, if I came to them, they would me up so that I would be all smiles before I knew it [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Cheerfulness

Không có idiom phù hợp