Bản dịch của từ Cheerily trong tiếng Việt
Cheerily

Cheerily (Adverb)
She greeted everyone cheerily at the social event.
Cô ấy chào mừng mọi người một cách vui vẻ tại sự kiện xã hội.
He did not speak cheerily during the group discussion.
Anh ấy không nói một cách vui vẻ trong cuộc thảo luận nhóm.
Did they interact cheerily with the guests at the party?
Họ có tương tác vui vẻ với khách mời tại bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "cheerily" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách vui vẻ" hoặc "với niềm hân hoan". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm việc hay tương tác xã hội với tâm trạng tích cực. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "r" thường rõ hơn.
Từ "cheerily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "chere", có nghĩa là tâm trạng vui vẻ, hạnh phúc. Khi phân tích cấu trúc từ, "cheerily" là trạng từ được hình thành từ tính từ "cheer", được thêm hậu tố "-ly" để chỉ cách thức. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "carrere", nghĩa là chạy nhảy hoặc vui chơi, phản ánh tinh thần lạc quan và sự vui tươi. Ngày nay, "cheerily" thường được sử dụng để mô tả một cách nói hoặc hành động vui vẻ, tích cực.
Từ "cheerily" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả cảm xúc hoặc thái độ tích cực của nhân vật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự vui vẻ hoặc lạc quan về một chủ đề cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "cheerily" thường được mô tả trong văn học, phim ảnh và giao tiếp hàng ngày để thể hiện tính cách tươi vui, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp