Bản dịch của từ Cheery trong tiếng Việt

Cheery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheery (Adjective)

tʃˈiɹi
tʃˈɪɹi
01

Hạnh phúc và lạc quan.

Happy and optimistic.

Ví dụ

The cheery crowd celebrated the festival with joy and laughter.

Đám đông vui vẻ đã tổ chức lễ hội với niềm vui và tiếng cười.

She was not cheery during the serious discussion about social issues.

Cô ấy không vui vẻ trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.

Is the cheery atmosphere at the event contagious for everyone?

Liệu bầu không khí vui vẻ tại sự kiện có lây lan cho mọi người không?

Dạng tính từ của Cheery (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cheery

Vui vẻ

Cheerier

Vui hơn

Cheeriest

Vui vẻ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheery

Không có idiom phù hợp