Bản dịch của từ Chelae trong tiếng Việt
Chelae
Noun [U/C]

Chelae(Noun)
tʃˈɛliː
ˈtʃɛɫə
01
Những móng vuốt giống như kìm ở chân trước của một số loài động vật chân đốt như cua và bọ cạp
The pincerlike claws on the front limbs of certain arthropods such as crabs and scorpions
Ví dụ
